Danh mục trang thiết bị mua sắm nguồn chương trình mục tiêu Quốc gia GD và ĐT năm 2011
(25/11/2011)
TT |
Tên thiết bị |
số lượng
|
Đơn vị dự trù |
1 |
Cân kỹ thuật điện tử |
5 |
Vi sinh(2)CNDược (3) |
2 |
Máy khuấy từ |
3 |
CN Dược |
3 |
Máy hút chân không nước |
2 |
CN Dược |
4 |
Máy đo pH |
1 |
CN Dược |
5 |
Máy đo vòng vô khuẩn |
1 |
CN Dược |
6 |
Máy lắc ổn nhiệt loại nhỏ |
1 |
CN Dược |
7 |
Máy xay dược liệu |
1 |
CN Dược |
8 |
Máy Kimograph |
1 |
YHCS, |
9 |
Lồng phản xạ |
1 |
YHCS, |
10 |
Chuồng mê lộ |
1 |
YHCS, |
11 |
Bộ rây phân tích kích thước hạt (75-2000 µm) |
1 |
Bào chế |
12 |
Thiết bị đo độ rã thuốc đạn |
1 |
Bào chế |
13 |
Thiết bị phản ứng có áp lực |
1 |
Hữu cơ |
14 |
Máy chiết siêu âm |
1 |
Dược liệu |
15 |
Bộ định lượng tinh dầu theo DĐVN |
1 |
Dược liệu |
16 |
Máy đo sức căng bề mặt |
1 |
V lý-Hóa lý |
17 |
Kính lúp soi nổi (độ phóng đại 6.5-45 lần) |
1 |
Thực vật |
18 |
Máy soi tử ngoại |
1 |
DHCT |
19 |
Bơm chân không màng dùng cho lọc dung môi HPLC |
1 |
P.TNTT |
20 |
Phân cực kế |
1 |
P.TNTT |
21 |
Bộ bếp bọc 0,25 lit,0,5 lit;1,0 lit;2,0 lit |
1 |
CND |
22 |
Pipet tự động chịu dung môi hóa chất 100 - 1000 µl |
1 |
P.TNTT |
23 |
Pipet tự động chịu dung môi hóa chất 1000 - 5000 µl |
1 |
P.TNTT |
24 |
Máy hút ẩm |
1 |
P.TNTT |
|
|