Danh sách các đơn vị ủng hộ
(07/11/2011)
STT
|
Tên công ty
|
Số tiền (đ)
|
Trong đó
|
Tiền mặt
|
Chuyển khoản
|
I
|
Các đơn vị ủng hộ lễ
KN 50 năm trước và sau ngày hội trường (11/11/2011)
|
1
|
Công ty cổ phần
TRAPHACO
|
300,000,000
|
|
|
2
|
Công ty Cổ phần Nam
Dược
|
100,000,000
|
|
100,000,000
|
3
|
Cựu sinh viên khóa
40
|
100,000,000
|
100,000,000
|
|
4
|
Trường trung cấp
Quân Y 2, sinh viên, cựu sinh viên trường ĐH Dược Hà Nội học tại Quân
khu 7
|
100,000,000
|
|
100,000,000
|
5
|
Cựu sinh viên khóa
41
|
50,000,000
|
50,000,000
|
|
6
|
Công ty TNHH Dược
phẩm Trung ương II
|
50,000,000
|
|
50,000,000
|
7
|
Cựu sinh viên khóa
44
|
44,000,000
|
44,000,000
|
|
8
|
Công ty cổ phần dược
phẩm Hoa Linh
|
30,000,000
|
|
30,000,000
|
9
|
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Nam Hà
|
30,000,000
|
|
30,000,000
|
10
|
Công ty cổ phần Dược
phẩm Trung ương I
|
30,000,000
|
|
30,000,000
|
11
|
Công ty Cổ phần Vật
tư - Thiết bị y tế Thanh Hóa
|
30,000,000
|
|
30,000,000
|
12
|
Công ty Cổ phần XNK
Y tế DOMESCO
|
30,000,000
|
|
30,000,000
|
13
|
Công ty TNHH Một
thành viên Dược phẩm trung ương I
|
30,000,000
|
|
30,000,000
|
14
|
Công ty CP Dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
30,000,000
|
|
30,000,000
|
15
|
Công ty TNHH MTV
Dược Khoa
|
30,000,000
|
|
30,000,000
|
16
|
Công ty Merap
|
30,000,000
|
|
30,000,000
|
17
|
Cựu sinh viên khóa
39
|
30,000,000
|
30,000,000
|
|
18
|
Cựu sinh viên khóa
43
|
30,000,000
|
30,000,000
|
|
19
|
Cựu sinh viên khóa
49
|
30,000,000
|
30,000,000
|
|
20
|
Cựu sinh viên khóa
37
|
25,000,000
|
25,000,000
|
|
21
|
Công ty Cổ phần Sao
Thái Dương
|
20,000,000
|
20,000,000
|
|
22
|
Công ty CP Dược phẩm
Hải Phòng
|
20,000,000
|
|
20,000,000
|
23
|
Cựu sinh viên K34
|
20,000,000
|
20,000,000
|
|
24
|
Cựu sinh viên K38
|
20,000,000
|
20,000,000
|
|
25
|
Cựu sinh viên khóa
42
|
20,000,000
|
20,000,000
|
|
26
|
Cựu sinh viên khóa
46
|
20,000,000
|
20,000,000
|
|
27
|
Cựu sinh viên khóa
47
|
20,000,000
|
20,000,000
|
|
28
|
Cựu sinh viên khóa
51
|
20,000,000
|
20,000,000
|
|
29
|
Khoa Dược - Bệnh
viện TW Quân đội 108
|
20,000,000
|
20,000,000
|
|
30
|
Công ty Cổ phần Dược
phẩm VIMEDIMEX
|
15,000,000
|
|
15,000,000
|
31
|
Hội dược học Hải
Phòng
|
10,000,000
|
|
10,000,000
|
32
|
Công ty Cổ phần Dược
Hà Tĩnh
|
10,000,000
|
|
10,000,000
|
33
|
Công ty Cổ phần Dược
Lâm Đồng LADOPAR
|
10,000,000
|
|
10,000,000
|
34
|
Công ty Cổ phần Dược
Phẩm Hà Tây
|
10,000,000
|
|
10,000,000
|
35
|
Công ty Cổ phần Dược
phẩm OPC
|
10,000,000
|
|
10,000,000
|
36
|
Công ty Cổ phần Dược
VT Y tế Nghệ An
|
10,000,000
|
|
10,000,000
|
37
|
Công ty Cổ phần Hóa
Dược Việt Nam
|
10,000,000
|
10,000,000
|
|
38
|
Công ty DAPHACO
|
10,000,000
|
10,000,000
|
|
39
|
Cựu sinh viên K28
|
10,000,000
|
10,000,000
|
|
40
|
Cựu sinh viên khóa
31
|
10,000,000
|
10,000,000
|
|
41
|
Cựu sinh viên khóa
48
|
10,000,000
|
|
10,000,000
|
42
|
Cựu sinh viên khóa
50
|
10,000,000
|
10,000,000
|
|
43
|
Sở Y tế Đồng Nai
|
10,000,000
|
10,000,000
|
|
44
|
Tân tiến sỹ, thạc sỹ
2011
|
10,000,000
|
10,000,000
|
|
45
|
Tổng công ty Dược
Việt Nam
|
10,000,000
|
|
10,000,000
|
46
|
Cá nhân ông Trần
Nhân Thắng ( Cựu SV khóa 32)
|
10,000,000
|
10,000,000
|
|
47
|
Sở Y tế Nghệ An
|
10,000,000
|
|
10,000,000
|
48
|
Công ty CP Dược phẩm
TW2
|
10,000,000
|
10,000,000
|
|
49
|
Trường Đại học Y
dược Cần Thơ
|
10,000,000
|
|
10,000,000
|
50
|
Trường Cao đẳng Dược
Trung ương Hải Dương
|
10,000,000
|
|
10,000,000
|
51
|
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Bắc Ninh
|
5,000,000
|
|
5,000,000
|
52
|
Công ty Cổ phần Dược
phẩm SAVI
|
5,000,000
|
|
5,000,000
|
53
|
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Yên Bái
|
5,000,000
|
|
5,000,000
|
54
|
Sở Y tế Tuyên Quang
|
5,000,000
|
5,000,000
|
|
55
|
Trường cao đẳng kỹ
thuật Y tế II
|
5,000,000
|
|
5,000,000
|
56
|
Xí nghiệp Dược phẩm
Trung ương 25
|
5,000,000
|
5,000,000
|
|
57
|
Công ty CP Vật tư và
Thiết bị KHKT Vạn Xuân
|
5,000,000
|
5,000,000
|
|
58
|
Trung tâm DV TM Dược
Mỹ Phẩm - Tổng công ty Dược
|
5,000,000
|
5,000,000
|
|
59
|
Cựu sinh viên khóa
30
|
5,000,000
|
5,000,000
|
|
60
|
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Ninh Bình
|
3,000,000
|
|
3,000,000
|
61
|
Công ty TNHH 1 thành
viên Dược phẩm và Sinh học Y tế
|
3,000,000
|
|
3,000,000
|
62
|
Trường Đại học Y Hải
Phòng
|
3,000,000
|
|
3,000,000
|
63
|
Dược sĩ tỉnh Bắc
Giang
|
2,000,000
|
|
2,000,000
|
64
|
Tổng cục 5 - Bộ công
an
|
2,000,000
|
2,000,000
|
|
|
CỘNG
|
1,582,000,000
|
|
|
II
|
Các đơn vị ủng hộ lễ
KN 50 năm trong ngày hội trường (11/11/2011)
|
64
|
Cựu sinh viên khóa
32
|
30,000,000
|
30,000,000
|
|
65
|
Cựu sinh viên khóa
36
|
30,000,000
|
30,000,000
|
|
66
|
Trường ĐH Y-Dược Huế
|
20,000,000
|
20,000,000
|
|
67
|
Các DS tạI Lào Cai
|
10,000,000
|
10,000,000
|
|
68
|
Chuyên khoa 1 Phú
Thọ
|
10,000,000
|
10,000,000
|
|
69
|
Chuyên tu K39
|
10,000,000
|
10,000,000
|
|
70
|
Chuyên tu K40
|
10,000,000
|
10,000,000
|
|
71
|
Công ty CP DP Thiết
bị y tế Hà NộI
|
10,000,000
|
10,000,000
|
|
72
|
Công ty CP Dược TW
Mediplantex
|
10,000,000
|
10,000,000
|
|
73
|
Công ty CP Vật tư -
y tế HảI Dương
|
10,000,000
|
10,000,000
|
|
74
|
Cựu sinh viên khóa
35
|
10,000,000
|
10,000,000
|
|
75
|
Sở y tế Thanh Hóa
|
10,000,000
|
10,000,000
|
|
76
|
Không có tên
|
10,000,000
|
10,000,000
|
|
77
|
Sở y tế Hà Giang
|
6,000,000
|
6,000,000
|
|
78
|
Bệnh viện Bạch Mai
|
5,000,000
|
5,000,000
|
|
79
|
Các DS tỉnh Bắc
Giang
|
5,000,000
|
5,000,000
|
|
80
|
Chuyên tu K34
|
5,000,000
|
5,000,000
|
|
81
|
Chuyên tu K38
|
5,000,000
|
5,000,000
|
|
82
|
Công ty CP Dược vật
tư Thái Bình
|
5,000,000
|
5,000,000
|
|
83
|
Công ty Vật tư y tế
Quảng Ninh
|
5,000,000
|
5,000,000
|
|
84
|
Cựu sinh viên khóa
29
|
5,000,000
|
5,000,000
|
|
85
|
DS Phạm Văn Linh -
trưởng khoa Dược BV mắt HN
|
5,000,000
|
5,000,000
|
|
86
|
Dược sỹ khóa 27
|
5,000,000
|
5,000,000
|
|
87
|
Khoa Dược - ĐạI học
Y - Dược Huế
|
5,000,000
|
5,000,000
|
|
88
|
Khoa Dược Bệnh viện
Bạch Mai
|
5,000,000
|
5,000,000
|
|
89
|
Lớp A1- Khóa 24
|
5,000,000
|
5,000,000
|
|
90
|
Sở y tế Điện Biên
|
5,000,000
|
5,000,000
|
|
91
|
Sở y tế Hà Nam
|
5,000,000
|
5,000,000
|
|
92
|
Sở y tế Hòa Bình
|
5,000,000
|
5,000,000
|
|
93
|
Sở Y tế Ninh Bình
|
5,000,000
|
5,000,000
|
|
94
|
Sở y tế tỉnh Thái
Nguyên
|
5,000,000
|
5,000,000
|
|
95
|
Trường CĐ Dược Phú
Thọ
|
5,000,000
|
5,000,000
|
|
96
|
Bệnh viên đa khoa TW
Thái Nguyên
|
4,000,000
|
4,000,000
|
|
97
|
Sở y tế Nam Định
|
3,500,000
|
3,500,000
|
|
98
|
Bệnh viên TW Quân
độI 108
|
3,000,000
|
3,000,000
|
|
99
|
BV Phụ sản Hà NộI
|
3,000,000
|
3,000,000
|
|
100
|
Chuyên tu K27
|
3,000,000
|
3,000,000
|
|
101
|
Chuyên tu K30
|
3,000,000
|
3,000,000
|
|
102
|
Công ty CP DP Hà NộI
|
3,000,000
|
3,000,000
|
|
103
|
Viện KN thuốc TW
|
3,000,000
|
3,000,000
|
|
104
|
Chuyên khoa 1 K15
|
2,000,000
|
2,000,000
|
|
105
|
Chuyên khoa K14
Quảng Ninh
|
2,000,000
|
2,000,000
|
|
106
|
Chuyên tu K37
|
2,000,000
|
2,000,000
|
|
107
|
Chuyên tu K42
|
2,000,000
|
2,000,000
|
|
108
|
Dược sỹ Nguyễn ĐạI
Phong (khóa 34)
|
2,000,000
|
2,000,000
|
|
109
|
Không có tên
|
2,000,000
|
2,000,000
|
|
110
|
Sở Y tế Bắc Ninh
|
2,000,000
|
2,000,000
|
|
111
|
Sở y tế Hà Tĩnh
|
2,000,000
|
2,000,000
|
|
112
|
Sở y tế tỉnh Yên Bái
|
2,000,000
|
2,000,000
|
|
113
|
Trường ĐH Y Dược
Thái Nguyên
|
2,000,000
|
2,000,000
|
|
114
|
TS Nguyễn Thị Ngọc
Trâm
|
2,000,000
|
2,000,000
|
|
115
|
Ủy ban ND tỉnh Bắc
Ninh
|
2,000,000
|
2,000,000
|
|
116
|
Chuyên tu K19
|
1,200,000
|
1,200,000
|
|
117
|
Bà Nguyễn Thị Kính
|
1,000,000
|
1,000,000
|
|
118
|
Bệnh viên 74 TW
|
1,000,000
|
1,000,000
|
|
119
|
Chuyên khoa 1 Thái
Nguyên
|
1,000,000
|
1,000,000
|
|
120
|
Chuyên tu K13
|
1,000,000
|
1,000,000
|
|
121
|
Công an TP Hà NộI
|
1,000,000
|
1,000,000
|
|
122
|
Công ty DP Thành An
|
1,000,000
|
1,000,000
|
|
123
|
DS Lương Huyền Minh
(cty Dược Lạng Sơn)
|
1,000,000
|
1,000,000
|
|
124
|
Học viện y dược học
cổ truyền VN
|
1,000,000
|
1,000,000
|
|
125
|
Lớp C5- K46
|
1,000,000
|
1,000,000
|
|
126
|
Sở t tế TP HN
|
1,000,000
|
1,000,000
|
|
127
|
Sở Y tế Bắc Cạn
|
1,000,000
|
1,000,000
|
|
128
|
Sở y tế Sơn La
|
1,000,000
|
1,000,000
|
|
129
|
Tạp chí Dược học
|
1,000,000
|
1,000,000
|
|
130
|
Trung tâm kiểm
nghiệm nghiên cứu dược quân độI
|
1,000,000
|
1,000,000
|
|
131
|
Viện huyết học
truyền máu TW
|
1,000,000
|
1,000,000
|
|
132
|
Đoàn thanh niên TP
HN
|
500,000
|
500,000
|
|
133
|
Dương Thị Duyên,
Thái Hòa Thu K29
|
500,000
|
500,000
|
|
134
|
Không có tên
|
500,000
|
500,000
|
|
135
|
Trường cao đẳng y tế
Phú Thọ
|
500,000
|
500,000
|
|
136
|
Nguyễn Thị Bắc-
chuyên tu 15
|
100,000
|
100,000
|
|
|
CỘNG
|
343,800,000
|
|
|
III
|
TỔNG CỘNG
|
1,925,800,000
|
929,800,000
|
696,000,000
|
Số
liệu này tính đến 16h ngày 14/11/2011
|
|