Thông báo danh sách thí sinh trúng tuyển cao đẳng ngành Dược hệ chính quy năm 2012
(18/09/2012)
Thông báo về điểm chuẩn, danh sách thí sinh trúng tuyển và hướng dẫn thủ tục nhập học cho Cao đẳng ngành Dược hệ chính quy năm 2012
THÔNG BÁO DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN
CAO ĐẲNG NGÀNH DƯỢC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2012
Căn cứ Quy chế tuyển sinh hiện hành, Hội đồng tuyển sinh đại học cao đẳng Trường Đại học Dược Hà Nội năm 2012 thông báo điểm trúng tuyển cao đẳng ngành Dược hệ chính quy năm 2012 cho đối tượng HSPT (không ưu tiên) ở KV3 là 15,0 điểm.
Mức chênh lệch điểm trúng tuyển giữa các nhóm đối tượng kế tiếp là 1,0 điểm và giữa các khu vực kế tiếp là 0,5 điểm.
Danh sách thí sinh trúng tuyển được công bố dưới đây:
Các giấy tờ phải chuẩn bị khi nhập học xin xem trong file đính kèm. <Download here>D
Các thí sinh trúng tuyển có mặt lúc 8h30 ngày 29/09/2012 tại Giảng đường 12, trường Đại học Dược Hà Nội, 13-15 Lê Thánh Tông, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội để làm thủ tục nhập học.
Danh sách thí sinh trúng tuyển cao đẳng ngành Dược hệ chính quy năm 2012:
STT |
Số báo danh |
Họ tên |
Ngày sinh |
Giới |
Lớp |
MHS |
1 |
DKHA.00005 |
Lê Thị Kim An |
16/05/94 |
Nữ |
D2 |
743 |
2 |
DYHA.02025 |
Nguyễn Thị Thuý An |
14/11/93 |
Nữ |
D1 |
166 |
3 |
QHYA.15007 |
Chu Thị Kim Anh |
24/04/93 |
Nữ |
D2 |
869 |
4 |
BVHA.00039 |
Đào Đức Anh |
11/09/93 |
Nam |
D1 |
366 |
5 |
DKHA.00116 |
Đinh Thị Lan Anh |
05/04/94 |
Nữ |
D2 |
827 |
6 |
NHHA.00514 |
Đỗ Lan Anh |
01/10/94 |
Nữ |
D1 |
436 |
7 |
KHAA.00738 |
Đỗ Phương Anh |
26/04/94 |
Nữ |
D2 |
175 |
8 |
DYHA.02110 |
Đỗ Thị Vân Anh |
08/03/94 |
Nữ |
D1 |
219 |
9 |
DKHA.00108 |
Hoàng Mai Anh |
20/05/94 |
Nữ |
D1 |
864 |
10 |
XDAA.03580 |
Hoàng Thị Ngọc Anh |
10/09/94 |
Nữ |
D2 |
237 |
11 |
QHTA.00180 |
Hoàng Thị Vân Anh |
09/10/94 |
Nữ |
D1 |
266 |
12 |
DKHA.00019 |
Kiều Đức Anh |
24/11/94 |
Nam |
D2 |
114 |
13 |
HTCA.00177 |
Lê Công Tuấn Anh |
29/10/94 |
Nam |
D2 |
116 |
14 |
NHHA.00554 |
Lê Thị Lan Anh |
18/12/93 |
Nữ |
D1 |
329 |
15 |
TMAA.00490 |
Lê Thị Tú Anh |
23/04/94 |
Nữ |
D1 |
6 |
16 |
DKHA.00074 |
Mai Thị Lan Anh |
29/12/94 |
Nữ |
D1 |
18 |
17 |
DKHA.00137 |
Ngô Thị Ngọc Anh |
17/06/93 |
Nữ |
D1 |
11 |
18 |
HTCA.00265 |
Ngô Tuấn Anh |
16/02/94 |
Nam |
D2 |
341 |
19 |
DCNA.05094 |
Nguyễn Chung Anh |
06/07/94 |
Nữ |
D1 |
136 |
20 |
GHAA.00374 |
Nguyễn Lan Anh |
03/04/94 |
Nữ |
D1 |
109 |
21 |
SPHA.03425 |
Nguyễn Phương Anh |
14/07/94 |
Nữ |
D1 |
34 |
22 |
TMAA.00922 |
Nguyễn Thiết Anh |
17/07/91 |
Nam |
D2 |
104 |
23 |
LPHA.02124 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
17/03/93 |
Nữ |
D1 |
731 |
24 |
DKHA.00111 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
10/04/94 |
Nữ |
D2 |
866 |
25 |
DYHA.02133 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
09/05/94 |
Nữ |
D1 |
414 |
26 |
DKHA.00094 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
05/11/94 |
Nữ |
D1 |
781 |
27 |
DTYA.00410 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
14/06/93 |
Nữ |
D2 |
939 |
28 |
KHAA.13289 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
07/04/94 |
Nữ |
D1 |
363 |
29 |
DKHA.00053 |
Nguyễn Vân Anh |
30/01/94 |
Nữ |
D1 |
74 |
30 |
HQTA.00051 |
Nguyễn Vân Anh |
01/11/93 |
Nữ |
D1 |
387 |
31 |
TMAA.01054 |
Phạm Thị Lan Anh |
05/07/93 |
Nữ |
D2 |
795 |
32 |
GHAA.00642 |
Trần Thị Phượng Anh |
27/09/94 |
Nữ |
D1 |
812 |
33 |
YTBA.00020 |
Trịnh Hải Anh |
01/06/94 |
Nữ |
D1 |
30 |
34 |
TMAA.01329 |
Vũ Vân Anh |
21/02/94 |
Nữ |
D1 |
107 |
35 |
HTCA.00624 |
Vũ thị Phương Anh |
29/05/93 |
Nữ |
D2 |
19 |
36 |
HTCA.00654 |
Hoàng Thị ánh |
24/07/94 |
Nữ |
D2 |
975 |
37 |
DKHA.00200 |
Nguyễn Văn Bảo |
13/01/94 |
Nam |
D1 |
67 |
38 |
DKHA.00239 |
Đỗ Thị Bộ |
12/02/94 |
Nữ |
D1 |
904 |
39 |
YTBA.00064 |
Lương Thị Chi |
18/01/94 |
Nữ |
D2 |
21 |
40 |
DKHA.00274 |
Trần Quyết Chiến |
12/06/87 |
Nam |
D1 |
945 |
41 |
QHIA.01005 |
Phạm Quốc Chính |
06/02/94 |
Nam |
D1 |
106 |
42 |
HDTA.00269 |
Lê Thị Chung |
29/11/93 |
Nữ |
D2 |
948 |
43 |
TMAA.25121 |
Nguyễn Thị Chung |
16/04/94 |
Nữ |
D1 |
893 |
44 |
TMAA.02134 |
Vũ Thị Cúc |
31/05/94 |
Nữ |
D1 |
926 |
45 |
DCNA.08967 |
Khúc Thị Ngọc Diệp |
09/08/94 |
Nữ |
D2 |
787 |
46 |
DYHA.02275 |
Nguyễn Thị Bích Diệp |
21/04/94 |
Nữ |
D1 |
350 |
47 |
QHTA.01309 |
Nguyễn Thị Dịu |
18/07/94 |
Nữ |
D1 |
425 |
48 |
QHTA.01328 |
Trần Thị Du |
04/12/94 |
Nữ |
D1 |
779 |
49 |
BKAA.01735 |
Đỗ Thị Kim Dung |
11/05/94 |
Nữ |
D2 |
195 |
50 |
HQTA.00115 |
Đỗ Thị Thuỳ Dung |
18/07/94 |
Nữ |
D2 |
310 |
51 |
QHYA.01370 |
Lê Thùy Dung |
03/08/94 |
Nữ |
D2 |
254 |
52 |
DCNA.09458 |
Nguyễn Thị Dung |
17/08/94 |
Nữ |
D2 |
667 |
53 |
DKHA.00380 |
Nguyễn Thuỳ Dung |
26/08/94 |
Nữ |
D1 |
192 |
54 |
HTCA.01337 |
Đỗ Thị Duyên |
30/11/94 |
Nữ |
D2 |
343 |
55 |
QHEA.01515 |
Đỗ Thị Hiền Duyên |
20/08/94 |
Nữ |
D2 |
426 |
56 |
DYHA.02315 |
Nguyễn Thị Duyên |
16/10/93 |
Nữ |
D2 |
376 |
57 |
NHSA.07555 |
Nguyễn Thị Dương |
05/07/94 |
Nữ |
D2 |
294 |
58 |
KHAA.12288 |
Vũ Thị Thuỳ Dương |
02/09/94 |
Nữ |
D1 |
13 |
59 |
DYHA.02369 |
Lê Thị Đào |
22/04/94 |
Nữ |
D2 |
133 |
60 |
DKHA.00508 |
Phạm Thành Đạt |
15/06/94 |
Nam |
D2 |
263 |
61 |
DKHA.03363 |
Đặng Ngọc Điệp |
16/02/94 |
Nữ |
D1 |
303 |
62 |
DYHA.02383 |
Nguyễn Bá Điệp |
28/02/90 |
Nam |
D2 |
416 |
63 |
SPHA.01849 |
Nguyễn Thị Xuân Đức |
18/10/94 |
Nữ |
D1 |
891 |
64 |
QHXA.02189 |
Bùi Thị Linh Giang |
01/12/93 |
Nữ |
D1 |
131 |
65 |
DYHA.02429 |
Lâm Thị Giang |
21/01/94 |
Nữ |
D1 |
742 |
66 |
DYHA.02417 |
Nguyễn Trần Vân Giang |
30/06/94 |
Nữ |
D2 |
130 |
67 |
DKHA.00623 |
Vũ Văn Giáp |
20/10/93 |
Nam |
D1 |
409 |
68 |
QHEA.02346 |
Dương Thị Hà |
01/07/94 |
Nữ |
D1 |
735 |
69 |
TMAA.04158 |
Đỗ Thị Thu Hà |
29/10/94 |
Nữ |
D2 |
627 |
70 |
YTBA.00181 |
Mai Thị Hà |
05/10/94 |
Nữ |
D1 |
727 |
71 |
DYHA.02481 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
10/12/93 |
Nữ |
D1 |
617 |
72 |
SP2A.00605 |
Phan Thị Minh Hà |
15/04/94 |
Nữ |
D2 |
624 |
73 |
DYHA.02445 |
Phạm Thu Hà |
22/01/94 |
Nữ |
D2 |
177 |
74 |
QHTA.02524 |
Phùng Thị Thu Hà |
10/12/94 |
Nữ |
D2 |
669 |
75 |
DCNA.14571 |
Quách Ngọc Hà |
04/09/94 |
Nữ |
D2 |
739 |
76 |
DKHA.00659 |
Trần Thị Hà |
02/07/94 |
Nữ |
D1 |
829 |
77 |
TMAA.04494 |
Trần Thị Hà |
31/12/94 |
Nữ |
D2 |
63 |
78 |
NHFA.00369 |
Lê Hồng Hải |
16/10/94 |
Nữ |
D2 |
10 |
79 |
YPBA.00112 |
Nguyễn Hoàng Hải |
11/07/93 |
Nam |
D2 |
601 |
80 |
QHTA.02707 |
Cao Thị Hạnh |
23/06/93 |
Nữ |
D1 |
631 |
81 |
DKHA.00763 |
Đỗ Thị Hạnh |
11/08/94 |
Nữ |
D2 |
794 |
82 |
DYHA.02521 |
Nguyễn Thị Minh Hạnh |
29/07/94 |
Nữ |
D1 |
317 |
83 |
DKHA.00852 |
Đoàn Thuý Hằng |
21/07/94 |
Nữ |
D2 |
427 |
84 |
DKHA.00844 |
Lê Thị Hằng |
10/07/94 |
Nữ |
D2 |
76 |
85 |
NHHA.02014 |
Nguyễn Thị Hằng |
30/06/94 |
Nữ |
D2 |
124 |
86 |
TMAA.05269 |
Nguyễn Thị Hồng Hằng |
21/03/94 |
Nữ |
D1 |
744 |
87 |
HTCA.02552 |
Nguyễn Thị Thanh Hằng |
28/01/94 |
Nữ |
D1 |
720 |
88 |
DKHA.00858 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
03/10/94 |
Nữ |
D1 |
64 |
89 |
DHYA.26881 |
Trần Thị Thúy Hằng |
06/08/93 |
Nữ |
D1 |
441 |
90 |
DHYA.26390 |
Cao Thị Hiền |
01/09/94 |
Nữ |
D2 |
868 |
91 |
MDAA.03422 |
Lã Thị Thu Hiền |
12/10/94 |
Nữ |
D1 |
763 |
92 |
DYHA.02619 |
Nguyễn Thị Hiền |
06/08/94 |
Nữ |
D2 |
638 |
93 |
SPHA.00706 |
Nguyễn Thị Hiền |
13/05/94 |
Nữ |
D2 |
764 |
94 |
MDAA.03424 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
23/11/94 |
Nữ |
D1 |
679 |
95 |
TMAA.05777 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
14/07/94 |
Nữ |
D1 |
790 |
96 |
BKAA.03904 |
Thân Thị Hiền |
12/11/94 |
Nữ |
D2 |
962 |
97 |
DKHA.03635 |
Trần Thị Hiền |
03/02/94 |
Nữ |
D1 |
842 |
98 |
GHAA.04608 |
Trần Trọng Hiếu |
16/08/94 |
Nam |
D2 |
210 |
99 |
DTYA.05430 |
Bùi Thị Hiệu |
27/03/94 |
Nữ |
D1 |
924 |
100 |
DKHA.01883 |
Lã Thị Hoa |
07/10/94 |
Nữ |
D1 |
205 |
101 |
YTBA.00271 |
Nguyễn Thị Hoa |
20/09/94 |
Nữ |
D1 |
805 |
102 |
BKAA.04255 |
Nguyễn Thị Thanh Hoa |
01/03/94 |
Nữ |
D1 |
650 |
103 |
TMAA.06347 |
Trần Thị Hoa |
25/02/94 |
Nữ |
D2 |
258 |
104 |
DKHA.01004 |
Nguyễn Thái Hoà |
28/10/94 |
Nữ |
D1 |
170 |
105 |
DKHA.01003 |
Nguyễn Thị Hoà |
19/06/94 |
Nữ |
D1 |
793 |
106 |
QHEA.03484 |
Vũ Thị Hoài |
07/08/94 |
Nữ |
D1 |
91 |
107 |
NTHA.00978 |
Trần Văn Hoàn |
13/07/94 |
Nam |
D2 |
855 |
108 |
DYHA.02706 |
Lưu Quang Hợp |
01/03/93 |
Nam |
D1 |
281 |
109 |
LPHA.03430 |
Bùi Thị Huế |
08/10/94 |
Nữ |
D1 |
380 |
110 |
SPHA.00779 |
Đinh Thị Huế |
08/12/94 |
Nữ |
D2 |
602 |
111 |
DYHA.02731 |
Trần Minh Huệ |
14/01/93 |
Nữ |
D1 |
389 |
112 |
DYHA.02724 |
Trần Thị Huệ |
10/05/93 |
Nữ |
D1 |
691 |
113 |
HTCA.03426 |
Trần Thị Huệ |
21/12/93 |
Nữ |
D1 |
729 |
114 |
DKHA.01144 |
Trẫn Văn Huy |
10/06/94 |
Nam |
D2 |
251 |
115 |
SPHA.02618 |
Lưu Khánh Huyền |
25/08/94 |
Nữ |
D1 |
122 |
116 |
XDAA.04749 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
15/03/94 |
Nữ |
D1 |
708 |
117 |
KHAA.04330 |
Võ Thị Huyền |
17/03/94 |
Nữ |
D1 |
239 |
118 |
DCNA.22644 |
Bùi Lan Hương |
20/05/94 |
Nữ |
D2 |
252 |
119 |
HTCA.03949 |
Hoàng Thị Quỳnh Hương |
02/07/94 |
Nữ |
D1 |
440 |
120 |
QHTA.04448 |
Ngô Thị Hương |
15/05/94 |
Nữ |
D2 |
174 |
121 |
DKHA.01303 |
Nguyễn Minh Hương |
28/01/93 |
Nữ |
D2 |
318 |
122 |
DKHA.01312 |
Nguyễn Thị Hương |
28/10/94 |
Nữ |
D2 |
870 |
123 |
DKHA.01278 |
Phạm Thu Hương |
15/12/94 |
Nữ |
D2 |
342 |
124 |
QHXA.04543 |
Phùng Thị Diễm Hương |
12/04/94 |
Nữ |
D1 |
345 |
125 |
QHIA.15400 |
Trần Thị Mai Hương |
03/02/94 |
Nữ |
D2 |
908 |
126 |
DKHA.01329 |
Trịnh Thị Hương |
08/10/94 |
Nữ |
D2 |
336 |
127 |
BKAA.05512 |
Lê Thị Thu Hường |
25/08/93 |
Nữ |
D2 |
775 |
128 |
YPBA.00209 |
Nguyễn Thị Hường |
08/09/93 |
Nữ |
D1 |
767 |
129 |
DKHA.01213 |
Phạm Minh Hùng |
20/10/92 |
Nam |
D1 |
3 |
130 |
DKHA.03692 |
Hoàng Thị Lan |
23/04/94 |
Nữ |
D2 |
185 |
131 |
DKHA.01427 |
Lê Thị Hương Lan |
10/09/94 |
Nữ |
D2 |
246 |
132 |
TMAA.09173 |
Lý Thị Lan |
28/11/94 |
Nữ |
D2 |
792 |
133 |
TMAA.09344 |
Nguyễn Kiều Lâm |
10/09/94 |
Nữ |
D1 |
444 |
134 |
DKHA.01448 |
Bùi Thúy Lành |
18/11/94 |
Nữ |
D1 |
927 |
135 |
DKHA.01465 |
Phan Thị Len |
15/11/94 |
Nữ |
D1 |
835 |
136 |
XDAA.08686 |
Mai Thị Nhật Lệ |
12/04/94 |
Nữ |
D2 |
308 |
137 |
DHYA.27050 |
Nguyễn Thị Nhật Lệ |
08/05/94 |
Nữ |
D2 |
68 |
138 |
TMAA.09470 |
Đỗ Thị Thanh Liêm |
18/10/94 |
Nữ |
D1 |
40 |
139 |
GHAA.07055 |
Bùi Thị Liên |
16/03/94 |
Nữ |
D2 |
765 |
140 |
DKHA.01475 |
Vũ Thị Liên |
02/12/94 |
Nữ |
D1 |
207 |
141 |
DKHA.01493 |
Trần Thị Liễu |
23/11/94 |
Nữ |
D2 |
858 |
142 |
KHAA.12596 |
Đoàn Thị Bảo Linh |
20/11/94 |
Nữ |
D2 |
95 |
143 |
KHAA.05834 |
Đỗ Thùy Linh |
21/07/94 |
Nữ |
D2 |
90 |
144 |
DYHA.03052 |
Lê Thị Linh |
30/12/94 |
Nữ |
D2 |
326 |
145 |
DKHA.01579 |
Nguyễn Nhật Linh |
18/07/94 |
Nữ |
D2 |
247 |
146 |
KHAA.05557 |
Nguyễn Thị Linh |
10/04/94 |
Nữ |
D1 |
235 |
147 |
NHFA.00700 |
Nguyễn Thị Thuỳ Linh |
21/04/93 |
Nữ |
D2 |
699 |
148 |
DKHA.01515 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
09/04/94 |
Nữ |
D1 |
270 |
149 |
DKHA.01507 |
Nông Mỹ Linh |
20/10/94 |
Nữ |
D2 |
84 |
150 |
DYHA.03032 |
Phan Khánh Linh |
02/12/93 |
Nữ |
D1 |
644 |
151 |
TMAA.10306 |
Quách Thị Thuỳ Linh |
23/04/94 |
Nữ |
D2 |
611 |
152 |
TMAA.10380 |
Trần Thị Thùy Linh |
21/02/94 |
Nữ |
D2 |
905 |
153 |
DKHA.01530 |
Trần Thị Thùy Linh |
05/08/94 |
Nữ |
D2 |
922 |
154 |
LPHA.04380 |
Trần Thuỳ Linh |
15/11/94 |
Nữ |
D1 |
108 |
155 |
GHAA.07402 |
Phạm Thị Lĩnh |
02/11/94 |
Nữ |
D1 |
203 |
156 |
TMAA.10466 |
Doãn Hương Loan |
23/08/94 |
Nữ |
D1 |
291 |
157 |
XDAA.08687 |
Mai Thị Loan |
15/07/94 |
Nữ |
D2 |
307 |
158 |
TMAA.10555 |
Nông Thị Loan |
08/01/94 |
Nữ |
D1 |
819 |
159 |
KTAA.04988 |
Phạm Thị Loan |
10/01/93 |
Nữ |
D2 |
429 |
160 |
DYHA.03076 |
Phạm Hoàng Phi Long |
01/11/94 |
Nam |
D2 |
286 |
161 |
QHTA.05650 |
Lê Thị Lợi |
20/03/94 |
Nữ |
D2 |
403 |
162 |
DHYA.27094 |
Nguyễn Thị Lợi |
24/02/93 |
Nữ |
D2 |
716 |
163 |
DKHA.01660 |
Đoàn Thị Luyến |
04/02/93 |
Nữ |
D1 |
407 |
164 |
TMAA.11018 |
Trịnh Thị Ly |
12/09/94 |
Nữ |
D2 |
801 |
165 |
TDVA.07087 |
Nguyễn Thị Lý |
15/03/94 |
Nữ |
D2 |
347 |
166 |
TMAA.11141 |
Hoàng Thị Mai |
09/10/93 |
Nữ |
D1 |
809 |
167 |
DKHA.03404 |
Lê Thị Mai |
27/03/94 |
Nữ |
D2 |
659 |
168 |
DYHA.03127 |
Nguyễn Thi Mai |
14/04/93 |
Nữ |
D2 |
154 |
169 |
HTCA.05385 |
Nguyễn Tri Mai |
23/12/94 |
Nữ |
D2 |
20 |
170 |
DYHA.03163 |
Lê Thị Nguyệt Minh |
01/03/94 |
Nữ |
D1 |
259 |
171 |
YTBA.00527 |
Nguyễn Thị Trà My |
28/03/94 |
Nữ |
D2 |
774 |
172 |
DYHA.03189 |
Phạm Thị Thúy My |
15/12/93 |
Nữ |
D1 |
402 |
173 |
TMAA.11771 |
Nguyễn Văn Mỹ |
21/09/93 |
Nam |
D2 |
298 |
174 |
DKHA.01831 |
Phạm Văn Nam |
11/07/93 |
Nam |
D2 |
364 |
175 |
DKHA.03757 |
Hoàng Thị Phương Nga |
03/02/94 |
Nữ |
D2 |
183 |
176 |
HTCA.05763 |
Nguyễn Thị Nga |
23/04/93 |
Nữ |
D2 |
435 |
177 |
QHYA.06370 |
Phạm Thị Nga |
07/09/94 |
Nữ |
D1 |
284 |
178 |
QHXA.06389 |
Trần Thị Nga |
23/01/94 |
Nữ |
D2 |
913 |
179 |
DKHA.01882 |
Trần Thị Nga |
14/09/94 |
Nữ |
D2 |
395 |
180 |
DKHA.01881 |
Vũ Quỳnh Nga |
28/02/94 |
Nữ |
D1 |
83 |
181 |
QSKA.01959 |
Bùi Thị Ngân |
01/11/94 |
Nữ |
D2 |
813 |
182 |
HTCA.05856 |
Nguyễn Kim Ngân |
02/05/94 |
Nữ |
D1 |
101 |
183 |
KHAA.14116 |
Trần Thị Ngân |
01/03/93 |
Nữ |
D2 |
359 |
184 |
DCNA.30700 |
Trần Thị Ngoan |
13/11/93 |
Nữ |
D1 |
854 |
185 |
DKHA.01932 |
Lưu Thị Ngoãn |
27/09/94 |
Nữ |
D1 |
863 |
186 |
DKHA.01947 |
Đinh Thị Ngọc |
25/10/94 |
Nữ |
D2 |
33 |
187 |
DYHA.03271 |
Ngô Thị ánh Ngọc |
28/11/91 |
Nữ |
D1 |
211 |
188 |
NHFA.00900 |
Nguyễn Bảo Ngọc |
29/07/92 |
Nữ |
D2 |
849 |
189 |
DKHA.01961 |
Nguyễn Hồng Ngọc |
05/01/94 |
Nữ |
D2 |
250 |
190 |
QHLA.06646 |
Trương Thị Mỹ Ngọc |
19/07/93 |
Nữ |
D2 |
894 |
191 |
QHXA.06721 |
Phạm Thị Bích Nguyệt |
14/08/94 |
Nữ |
D2 |
800 |
192 |
DYHA.03299 |
Nguyễn Thị Nhài |
10/04/94 |
Nữ |
D2 |
810 |
193 |
DCNA.31552 |
Phùng Thị Hương Nhài |
23/02/94 |
Nữ |
D1 |
882 |
194 |
XDAA.06543 |
Mai Đình Nhất |
21/06/94 |
Nam |
D1 |
333 |
195 |
XDAA.05513 |
Cao Việt Nhật |
08/06/94 |
Nam |
D1 |
721 |
196 |
DKHA.02040 |
Nguyễn Thị Nhíp |
16/11/94 |
Nữ |
D1 |
619 |
197 |
KHAA.07564 |
Đinh Thị Nhớ |
17/10/94 |
Nữ |
D2 |
697 |
198 |
GHAA.09186 |
Đinh Thị Nhung |
06/12/94 |
Nữ |
D2 |
404 |
199 |
TDVA.08629 |
Lê Thị Tuyết Nhung |
03/09/93 |
Nữ |
D1 |
976 |
200 |
DYHA.03347 |
Nguyễn Thị Nhung |
01/08/94 |
Nữ |
D1 |
796 |
201 |
DYHA.03345 |
Nguyễn Thị Nhung |
16/01/94 |
Nữ |
D1 |
292 |
202 |
TMAA.13429 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
12/06/94 |
Nữ |
D2 |
811 |
203 |
HTCA.06349 |
Phạm Thị Nhung |
22/01/94 |
Nữ |
D2 |
837 |
204 |
DYHA.03363 |
Đào Thị Nội |
18/04/94 |
Nữ |
D1 |
850 |
205 |
TMAA.13648 |
Phạm Thị Nụ |
13/12/94 |
Nữ |
D1 |
635 |
206 |
YTBA.00618 |
Bùi Thị Oanh |
24/07/94 |
Nữ |
D1 |
874 |
207 |
DKHA.02113 |
Đinh Thị Kim Oanh |
24/09/94 |
Nữ |
D1 |
173 |
208 |
DYHA.03371 |
Đỗ Thị Oanh |
22/08/94 |
Nữ |
D1 |
398 |
209 |
DYHA.03378 |
Lâm Thị Oanh |
16/02/94 |
Nữ |
D2 |
673 |
210 |
DYHA.03378 |
Lâm Thị Oanh |
16/02/94 |
Nữ |
D2 |
229 |
211 |
QHXA.07044 |
Nguyễn Thị Oanh |
27/07/94 |
Nữ |
D2 |
722 |
212 |
DYHA.03367 |
Tạ Thị Kim Oanh |
18/05/94 |
Nữ |
D1 |
87 |
213 |
DTYA.12206 |
Đoàn Thị Phương |
27/09/94 |
Nữ |
D2 |
640 |
214 |
SPHA.01173 |
Đỗ Lan Phương |
12/09/94 |
Nữ |
D2 |
240 |
215 |
QHTA.07225 |
Đỗ Minh Phương |
21/05/94 |
Nữ |
D2 |
381 |
216 |
DKHA.02188 |
Nguyễn Thanh Phương |
25/08/94 |
Nữ |
D1 |
70 |
217 |
QHEA.07342 |
Nguyễn Thị Phương |
28/11/93 |
Nữ |
D2 |
921 |
218 |
DYHA.03422 |
Nguyễn Thị Mai Phương |
14/05/94 |
Nữ |
D2 |
914 |
219 |
DYHA.03391 |
Nguyễn Thị Mai Phương |
20/10/94 |
Nữ |
D2 |
14 |
220 |
DKHA.02177 |
Phạm Lan Phương |
21/07/94 |
Nữ |
D1 |
714 |
221 |
BKAA.08556 |
Phạm Thị Phương |
27/11/94 |
Nữ |
D1 |
769 |
222 |
TMAA.14474 |
Trịnh Kiều Xuân Phương |
10/11/94 |
Nữ |
D2 |
53 |
223 |
QHXA.07402 |
Vũ Mai Phương |
02/11/94 |
Nữ |
D2 |
604 |
224 |
DKHA.02254 |
Đào Thị Phượng |
09/09/94 |
Nữ |
D1 |
275 |
225 |
DDQA.45927 |
Nguyễn Thị Phượng |
11/10/94 |
Nữ |
D2 |
745 |
226 |
TMAA.23031 |
Phạm Thị Phượng |
12/12/94 |
Nữ |
D2 |
278 |
227 |
QHYA.07467 |
Trần Thị Phượng |
03/09/94 |
Nữ |
D2 |
450 |
228 |
DYHA.03386 |
Trần Ngọc Phú |
16/05/91 |
Nam |
D2 |
973 |
229 |
DKHA.02149 |
Đinh Minh Phúc |
28/11/94 |
Nam |
D1 |
184 |
230 |
QHYA.07636 |
Hoàng Thị Quyên |
25/11/94 |
Nữ |
D1 |
397 |
231 |
HTCA.07033 |
Nguyễn Thị Quyên |
16/02/94 |
Nữ |
D1 |
947 |
232 |
TMAA.15179 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
20/07/94 |
Nữ |
D2 |
724 |
233 |
KHAA.08591 |
Nguyễn Thị Như Quỳnh |
30/10/94 |
Nữ |
D2 |
171 |
234 |
DKHA.02318 |
Vũ Thị Ngọc Quỳnh |
17/06/94 |
Nữ |
D1 |
799 |
235 |
DKHA.02308 |
Bùi Phú Quý |
01/02/94 |
Nam |
D1 |
5 |
236 |
HDTA.02582 |
Nguyễn Thị Quý |
25/03/94 |
Nữ |
D1 |
603 |
237 |
DYHA.03518 |
Đào Văn Sinh |
09/03/94 |
Nam |
D2 |
646 |
238 |
DKHA.02361 |
Trần Thị Soi |
28/11/94 |
Nữ |
D1 |
848 |
239 |
QHEA.08070 |
Nguyễn Thanh Tâm |
02/08/94 |
Nữ |
D1 |
85 |
240 |
DYHA.03550 |
Phan Quang Tân |
04/07/94 |
Nam |
D1 |
253 |
241 |
DKHA.02397 |
Lê Văn Tài |
09/10/90 |
Nam |
D2 |
431 |
242 |
KHAA.08788 |
Lê Thị Tám |
21/01/92 |
Nữ |
D1 |
199 |
243 |
QHTA.08181 |
Nguyễn Thị Thanh |
21/02/94 |
Nữ |
D1 |
180 |
244 |
DKHA.02490 |
Mai Văn Thành |
15/05/91 |
Nam |
D2 |
338 |
245 |
YPBA.00399 |
Nguyễn Công Thành |
02/09/94 |
Nam |
D1 |
368 |
246 |
NHHA.05949 |
Ngô Phương Thảo |
14/09/94 |
Nữ |
D1 |
264 |
247 |
DKHA.03863 |
Nguyễn Thị Thảo |
14/07/94 |
Nữ |
D1 |
752 |
248 |
DKHA.02526 |
Nguyễn Thị Thảo |
15/01/94 |
Nữ |
D1 |
72 |
249 |
NHHA.05959 |
Nguyễn Thị Thảo |
10/10/94 |
Nữ |
D2 |
447 |
250 |
DKHA.02491 |
Nguyễn Thu Thảo |
21/04/94 |
Nữ |
D2 |
974 |
251 |
TMAA.16403 |
Phạm Thị Thu Thảo |
10/12/93 |
Nữ |
D1 |
348 |
252 |
DKHA.02553 |
Trần Thị Thảo |
06/02/94 |
Nữ |
D2 |
880 |
253 |
KHAA.09223 |
Trần Thu Thảo |
19/12/94 |
Nữ |
D2 |
232 |
254 |
DKHA.02590 |
Lại Thế Thắng |
20/11/94 |
Nam |
D2 |
385 |
255 |
GHAA.11829 |
Nguyễn Thị Thịnh |
23/07/94 |
Nữ |
D2 |
804 |
256 |
DKHA.02630 |
Đỗ Thị Tho |
21/09/94 |
Nữ |
D2 |
680 |
257 |
TMAA.16790 |
Hoàng Thị Tho |
02/11/94 |
Nữ |
D2 |
853 |
258 |
TMAA.16808 |
Đỗ Thị Thoa |
13/05/93 |
Nữ |
D2 |
323 |
259 |
YPBA.00427 |
Đỗ Thị Thoa |
03/11/94 |
Nữ |
D1 |
351 |
260 |
QHIA.08845 |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
10/08/94 |
Nữ |
D2 |
146 |
261 |
DYHA.03663 |
Đậu Thị Linh Thơ |
12/02/94 |
Nữ |
D1 |
145 |
262 |
DKHA.02657 |
Lê Thị Thơm |
21/06/94 |
Nữ |
D1 |
73 |
263 |
DKHA.02661 |
Nguyễn Thị Hồng Thơm |
22/10/94 |
Nữ |
D2 |
940 |
264 |
DYHA.03694 |
Đinh Thị Thu |
06/08/94 |
Nữ |
D1 |
859 |
265 |
DYHA.03691 |
Hoàng Thị Thu |
30/07/94 |
Nữ |
D2 |
654 |
266 |
DKHA.02692 |
Phạm Thị Thu |
20/07/94 |
Nữ |
D1 |
928 |
267 |
TMAA.17223 |
Trần Thị Thu |
06/08/93 |
Nữ |
D2 |
287 |
268 |
QHLA.09012 |
Đặng Thị Thuần |
10/04/94 |
Nữ |
D1 |
340 |
269 |
DYHA.03720 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
03/06/94 |
Nữ |
D1 |
335 |
270 |
TMAA.18053 |
Nguyễn Thị Thương |
13/05/94 |
Nữ |
D1 |
701 |
271 |
TMAA.18057 |
Nguyễn Thị Thương |
24/08/94 |
Nữ |
D1 |
772 |
272 |
DKHA.03895 |
Trần Thị Hoài Thương |
30/05/94 |
Nữ |
D1 |
23 |
273 |
TMAA.17701 |
Lê Minh Thủy |
25/03/94 |
Nữ |
D1 |
965 |
274 |
YTBA.00829 |
Lê Thị Thủy |
15/02/91 |
Nữ |
D1 |
428 |
275 |
CSHA.01603 |
Lê Thị Thu Thủy |
22/04/94 |
Nữ |
D2 |
961 |
276 |
SPHA.00266 |
Mai Thị Thủy |
03/08/94 |
Nữ |
D2 |
394 |
277 |
KHAA.09982 |
Nguyễn Thanh Thủy |
26/04/94 |
Nữ |
D2 |
51 |
278 |
SPHA.02286 |
Vũ Thị Bích Thủy |
11/04/94 |
Nữ |
D1 |
293 |
279 |
KHAA.09920 |
Phạm Thị Hồng Thúy |
30/07/94 |
Nữ |
D2 |
132 |
280 |
DKHA.02827 |
Lê Thị Thuỷ Tiên |
09/06/94 |
Nữ |
D2 |
54 |
281 |
NHHA.06479 |
Vũ Thị Thuỷ Tiên |
17/11/94 |
Nữ |
D2 |
418 |
282 |
TMAA.18261 |
Nguyễn Thị Tình |
22/08/93 |
Nữ |
D2 |
105 |
283 |
TMAA.18365 |
Bùi Thị Trang |
17/01/94 |
Nữ |
D2 |
430 |
284 |
HTCA.12117 |
Hà Thị Trang |
06/07/94 |
Nữ |
D1 |
245 |
285 |
DYHA.03862 |
Khương Thu Trang |
23/09/94 |
Nữ |
D1 |
77 |
286 |
TMAA.18592 |
Lê Thị Huyền Trang |
04/08/94 |
Nữ |
D2 |
110 |
287 |
DYHA.03837 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
01/11/94 |
Nữ |
D1 |
845 |
288 |
DYHA.03800 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
19/11/94 |
Nữ |
D2 |
117 |
289 |
LDAA.07418 |
Nguyễn Thị Minh Trang |
14/01/94 |
Nữ |
D2 |
839 |
290 |
DYHA.03842 |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
26/07/94 |
Nữ |
D2 |
12 |
291 |
TMAA.18899 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
09/06/94 |
Nữ |
D2 |
158 |
292 |
SPHA.03009 |
Nguyễn Thùy Trang |
19/05/93 |
Nữ |
D2 |
749 |
293 |
NHHA.06693 |
Phạm Thị Minh Trang |
22/08/94 |
Nữ |
D2 |
405 |
294 |
TMAA.26444 |
Trần Thị Ngọc Trang |
05/07/94 |
Nữ |
D2 |
754 |
295 |
DYHA.03898 |
Lê Thị Trâm |
01/01/94 |
Nữ |
D1 |
138 |
296 |
SPHA.01502 |
Nguyễn Thị Việt Trinh |
24/10/94 |
Nữ |
D1 |
241 |
297 |
CSHA.01718 |
Đinh Tiến Trọng |
04/04/94 |
Nam |
D1 |
118 |
298 |
QHIA.10055 |
Đỗ Quang Trường |
22/08/94 |
Nam |
D1 |
153 |
299 |
DKHA.03032 |
Vũ Văn Trường |
18/11/94 |
Nam |
D1 |
27 |
300 |
LPHA.00818 |
Nguyễn Anh Tuấn |
27/08/94 |
Nam |
D1 |
209 |
301 |
DYHA.03937 |
Nguyễn Minh Tuấn |
16/10/94 |
Nam |
D1 |
788 |
302 |
QHYA.10208 |
Nguyễn Minh Tuấn |
02/07/94 |
Nam |
D2 |
236 |
303 |
HCBA.01086 |
Vũ Minh Tuệ |
13/02/94 |
Nam |
D1 |
421 |
304 |
HEHA.01234 |
Phạm Công Tuyến |
13/05/93 |
Nam |
D1 |
954 |
305 |
TMAA.19867 |
Dương Thị Tuyết |
12/05/94 |
Nữ |
D1 |
637 |
306 |
DYHA.03957 |
Lê ánh Tuyết |
10/03/94 |
Nữ |
D1 |
204 |
307 |
DKHA.03099 |
Trần ánh Tuyết |
04/12/93 |
Nữ |
D1 |
208 |
308 |
KHAA.11309 |
Trần Thị Tuyết |
20/07/94 |
Nữ |
D1 |
212 |
309 |
YTBA.00957 |
Nguyễn Thị Tươi |
07/08/87 |
Nữ |
D2 |
789 |
310 |
QHTA.10658 |
Phạm Thị Uyên |
02/09/94 |
Nữ |
D2 |
224 |
311 |
DKHA.03189 |
Bùi Thị Diệu Vân |
02/06/94 |
Nữ |
D1 |
672 |
312 |
KHAA.11704 |
Cồ Thị Vân |
06/01/94 |
Nữ |
D1 |
442 |
313 |
TMAA.20425 |
Đặng Thị Vân |
22/11/94 |
Nữ |
D1 |
181 |
314 |
DYHA.04020 |
Đỗ Thị ánh Vân |
02/04/94 |
Nữ |
D2 |
295 |
315 |
TMAA.20500 |
Nguyễn Thị Vân |
05/01/94 |
Nữ |
D2 |
234 |
316 |
GHAA.14650 |
Nguyễn Thị Thuý Vân |
30/10/93 |
Nữ |
D2 |
730 |
317 |
QHSA.10753 |
Trần Thị Vân |
27/01/94 |
Nữ |
D1 |
798 |
318 |
QHYA.10871 |
Vũ Tú Vinh |
01/01/94 |
Nam |
D2 |
39 |
319 |
KSAA.04508 |
Lê Ngọc Vy |
29/05/94 |
Nữ |
D1 |
616 |
320 |
NNHA.16907 |
Vũ Thị Yên |
29/10/94 |
Nữ |
D2 |
1 |
321 |
DYHA.04087 |
Hoàng Thị Yến |
21/06/94 |
Nữ |
D2 |
692 |
322 |
SPHA.01589 |
Nguyễn Thị Yến |
23/10/94 |
Nữ |
D2 |
664 |
323 |
KHAA.12119 |
Phạm Thị Bảo Yến |
27/05/94 |
Nữ |
D1 |
834 |
324 |
DKHA.03326 |
Vũ Hải Yến |
22/02/94 |
Nữ |
D1 |
167 |