QĐ kỷ luật cảnh cáo 20 sinh viên vi phạm quy chế thi trong học kỳ I, năm học 2011-2012
BỘ
Y TẾ CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI
HỌC DƯỢC HÀ NỘI Độc lập – Tự do – Hạnh
phúc
Số: 127 /QĐ-DHN Hà Nội, ngày
12 tháng 4 năm 2012
QUYẾT ĐỊNH
Về việc kỷ luật cảnh cáo sinh viên
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC DƯỢC HÀ NỘI
- Căn cứ quyết định số 828/BYT-QĐ ngày
29/9/1961 của Bộ Y tế về việc thành lập Trường Đại học Dược Hà Nội;
- Căn cứ “Qui chế học sinh, sinh viên
trong các trường đại học, cao đẳng và trung cấp chuyên nghiệp hệ chính quy” ban
hành theo quyết định số 42/2007/QĐ-BGDĐT, ngày 13/08/2007 và “Qui chế đào tạo
đại học và cao đẳng” ban hành theo quyết định số 25/2006/QĐ-BGD&ĐT ngày
26/06/2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo;
- Căn cứ kết luận của Hội đồng khen thưởng
kỷ luật;
- Theo đề nghị của Phó Trưởng phụ trách
phòng Đào tạo.
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1: Kỷ luật 20 sinh viên bằng hình thức cảnh cáo do đã bị kỷ
luật đình chỉ thi một lần trong học kỳ I, năm học 2011-2012 (có danh
sách kèm theo).
Điều 2: Trong thời gian chịu kỷ luật, các sinh viên trên tiếp tục vi
phạm sẽ bị đình chỉ học tập.
Điều 3: Trưởng các phòng ĐT, CTCT, TCKT, các lớp và các sinh viên có tên
tại điều 1 chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Thái
Nguyễn Hùng Thu
DANH SÁCH SINH VIÊN CHỊU HÌNH THỨC KỶ LUẬT CẢNH
CÁO
STT
|
MSV
|
Họ
tên
|
Lớp
|
Lý
do
|
1
|
1101048
|
Luk
Chanponloeu
|
A1K66
|
Đình
chỉ thi
|
2
|
1001402
|
Nguyễn
Đình Quyết
|
A1K65
|
Đình
chỉ thi
|
3
|
1001327
|
Trần
Hoàng Nam
|
A3K65
|
Đình
chỉ thi
|
4
|
1001153
|
Nguyễn
Thị Hạnh
|
A7K65
|
Đình
chỉ thi
|
5
|
1001510
|
Trần
Thị Huyền Trang
|
A7K65
|
Đình
chỉ thi
|
6
|
0801146
|
Nguyễn
Thiện Hiệp
|
A3K64
|
Đình
chỉ thi
|
7
|
0901027
|
Lê
Văn Bắc
|
A5K64
|
Đình
chỉ thi
|
8
|
0801407
|
Hoàng
Thị Thêu
|
M1K63
|
Đình
chỉ thi
|
9
|
0801248
|
Nguyễn
Thùy Linh
|
N1K63
|
Đình
chỉ thi
|
10
|
0806050
|
Nguyễn
Thiên Thụ
|
BH4
|
Đình
chỉ thi
|
11
|
0902091
|
Nguyễn
Đức Hợi
|
C1K44
|
Đình
chỉ thi
|
12
|
0902148
|
Phạm
Xuân Ngọc
|
C1K44
|
Đình
chỉ thi
|
13
|
1102164
|
Vũ
Thị Hoàng Mai
|
C1K46
|
Đình
chỉ thi
|
14
|
1002010
|
Trần
Thị Vân Anh
|
C3K45
|
Đình
chỉ thi
|
15
|
1002063
|
Lê
Thị Thanh Hải
|
C3K45
|
Đình
chỉ thi
|
16
|
1002147
|
Lê
Tiến Lực
|
C3K45
|
Đình
chỉ thi
|
17
|
1102264
|
Nguyễn
Thị Thùy Tiên
|
C4K46
|
Đình
chỉ thi
|
18
|
1003009
|
Bùi
Thị Yến Chi
|
D1K1
|
Đình
chỉ thi
|
19
|
1103106
|
Nguyễn
Thị Thu Huyền
|
D1K2
|
Đình
chỉ thi
|
20
|
1103267
|
Nguyễn
Anh Tuấn
|
D3K2
|
Đình
chỉ thi
|