Danh sách thí sinh đăng ký xét tuyển Cao đẳng Dược - Thông tin tuyển sinh - Cổng thông tin Đại Học Dược
Đăng nhập
|
Trang chủ
|
Sơ đồ trang
|
Thăm quan HUP
|
Liên hệ
|
English
Trang chủ
Đào Tạo
Đại học
Sau đại học
Quản lý sinh viên
Tuyển sinh
Đại học
Sau đại học
ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG
Khoa học công nghệ
HTQT
Hội đồng Trường
Tổ chức CTXH
Đảng bộ
Công đoàn
Đoàn TNCS HCM
Hội sinh viên
Tuyển sinh Đại học
Thông tin tuyển sinh
Chỉ tiêu hàng năm
Thông tin tuyển sinh
Danh sách thí sinh đăng ký xét tuyển Cao đẳng Dược
(
12/09/2012
)
STT
Mã HS
Họ và tên
Ngày sinh
Số báo danh
Đối tượng
Khu vực
Tổng điểm
1
270
Nguyễn Thị Thùy Linh
090494
DKHA.01515
2
2300
2
263
Phạm Thành Đạt
150694
DKHA.00508
1
2200
3
940
Nguyễn Thị Hồng Thơm
221094
DKHA.02661
04
2NT
2050
4
842
Trần Thị Hiền
030294
DKHA.03635
1
2150
5
67
Nguyễn Văn Bảo
130194
DKHA.00200
2NT
2150
6
251
Trẫn Văn Huy
100694
DKHA.01144
2NT
2150
7
427
Đoàn Thuý Hằng
210794
DKHA.00852
2NT
2100
8
247
Nguyễn Nhật Linh
180794
DKHA.01579
2NT
2100
9
183
Hoàng Thị Phương Nga
030294
DKHA.03757
1
2050
10
880
Trần Thị Thảo
060294
DKHA.02553
2NT
2050
11
83
Vũ Quỳnh Nga
280294
DKHA.01881
2NT
2050
12
317
Nguyễn Thị Minh Hạnh
290794
DYHA.02521
2NT
2050
13
793
Nguyễn Thị Hoà
190694
DKHA.01003
2NT
2050
14
866
Nguyễn Thị Kim Anh
100494
DKHA.00111
1
2000
15
14
Nguyễn Thị Mai Phương
201094
DYHA.03391
01
2
1900
16
714
Phạm Lan Phương
210794
DKHA.02177
3
2100
17
680
Đỗ Thị Tho
210994
DKHA.02630
2NT
2000
18
441
Trần Thị Thúy Hằng
060893
DHYA.26881
1
1950
19
85
Nguyễn Thanh Tâm
020894
QHEA.08070
3
2050
20
295
Đỗ Thị ánh Vân
020494
DYHA.04020
3
2050
21
945
Trần Quyết Chiến
120687
DKHA.00274
2NT
1950
22
286
Phạm Hoàng Phi Long
011194
DYHA.03076
2NT
1950
23
184
Đinh Minh Phúc
281194
DKHA.02149
1
1900
24
170
Nguyễn Thái Hoà
281094
DKHA.01004
3
2000
25
350
Nguyễn Thị Bích Diệp
210494
DYHA.02275
2
1950
26
5
Bùi Phú Quý
010294
DKHA.02308
2
1950
27
904
Đỗ Thị Bộ
120294
DKHA.00239
2NT
1900
28
130
Nguyễn Trần Vân Giang
300694
DYHA.02417
2NT
1900
29
691
Trần Thị Huệ
100593
DYHA.02724
2NT
1900
30
342
Phạm Thu Hương
151294
DKHA.01278
3
1950
31
68
Nguyễn Thị Nhật Lệ
080594
DHYA.27050
2
1900
32
303
Đặng Ngọc Điệp
160294
DKHA.03363
2
1900
33
310
Đỗ Thị Thuỳ Dung
180794
HQTA.00115
2
1900
34
659
Lê Thị Mai
270394
DKHA.03404
2
1900
35
64
Nguyễn Thị Thu Hằng
031094
DKHA.00858
2NT
1850
36
77
Khương Thu Trang
230994
DYHA.03862
2NT
1850
37
171
Nguyễn Thị Như Quỳnh
301094
KHAA.08591
2NT
1850
38
192
Nguyễn Thuỳ Dung
260894
DKHA.00380
2NT
1850
39
207
Vũ Thị Liên
021294
DKHA.01475
2NT
1850
40
254
Lê Thùy Dung
030894
QHYA.01370
2NT
1850
41
407
Đoàn Thị Luyến
040293
DKHA.01660
1
1800
42
788
Nguyễn Minh Tuấn
161094
DYHA.03937
1
1800
43
389
Trần Minh Huệ
140193
DYHA.02731
2
1850
44
868
Cao Thị Hiền
010994
DHYA.26390
2
1850
45
426
Đỗ Thị Hiền Duyên
200894
QHEA.01515
2NT
1800
46
403
Lê Thị Lợi
200394
QHTA.05650
2NT
1800
47
205
Lã Thị Hoa
071094
DKHA.01883
2NT
1800
48
259
Lê Thị Nguyệt Minh
010394
DYHA.03163
2NT
1800
49
774
Nguyễn Thị Trà My
280394
YTBA.00527
2NT
1800
50
84
Nông Mỹ Linh
201094
DKHA.01507
01
3
1700
51
435
Nguyễn Thị Nga
230493
HTCA.05763
3
1850
52
101
Nguyễn Kim Ngân
020594
HTCA.05856
3
1850
53
175
Đỗ Phương Anh
260494
KHAA.00738
3
1850
54
341
Ngô Tuấn Anh
160294
HTCA.00265
3
1850
55
118
Đinh Tiến Trọng
040494
CSHA.01718
2
1800
56
364
Phạm Văn Nam
110793
DKHA.01831
2
1800
57
939
Nguyễn Thị Vân Anh
140693
DTYA.00410
2
1800
58
749
Nguyễn Thùy Trang
190593
SPHA.03009
2
1800
59
845
Nguyễn Thị Huyền Trang
011194
DYHA.03837
2
1800
60
359
Trần Thị Ngân
010393
KHAA.14116
2NT
1750
61
402
Phạm Thị Thúy My
151293
DYHA.03189
2NT
1750
62
106
Phạm Quốc Chính
060294
QHIA.01005
2NT
1750
63
132
Phạm Thị Hồng Thúy
300794
KHAA.09920
2NT
1750
64
145
Đậu Thị Linh Thơ
120294
DYHA.03663
2NT
1750
65
153
Đỗ Quang Trường
220894
QHIA.10055
2NT
1750
66
326
Lê Thị Linh
301294
DYHA.03052
2NT
1750
67
727
Mai Thị Hà
051094
YTBA.00181
2NT
1750
68
805
Nguyễn Thị Hoa
200994
YTBA.00271
2NT
1750
69
813
Bùi Thị Ngân
011194
QSKA.01959
2NT
1750
70
95
Đoàn Thị Bảo Linh
201194
KHAA.12596
3
1800
71
39
Vũ Tú Vinh
010194
QHYA.10871
2
1750
72
973
Trần Ngọc Phú
160591
DYHA.03386
2NT
1700
73
387
Nguyễn Vân Anh
011193
HQTA.00051
2NT
1700
74
869
Chu Thị Kim Anh
240493
QHYA.15007
2NT
1700
75
954
Phạm Công Tuyến
130593
HEHA.01234
2NT
1700
76
91
Vũ Thị Hoài
070894
QHEA.03484
2NT
1700
77
195
Đỗ Thị Kim Dung
110594
BKAA.01735
2NT
1700
78
235
Nguyễn Thị Linh
100494
KHAA.05557
2NT
1700
79
336
Trịnh Thị Hương
081094
DKHA.01329
2NT
1700
80
654
Hoàng Thị Thu
300794
DYHA.03691
2NT
1700
81
735
Dương Thị Hà
010794
QHEA.02346
2NT
1700
82
779
Trần Thị Du
041294
QHTA.01328
2NT
1700
83
837
Phạm Thị Nhung
220194
HTCA.06349
2NT
1700
84
3
Phạm Minh Hùng
201092
DKHA.01213
2NT
1700
85
54
Lê Thị Thuỷ Tiên
090694
DKHA.02827
2NT
1700
86
922
Trần Thị Thùy Linh
050894
DKHA.01530
01
1
1450
87
442
Cồ Thị Vân
060194
KHAA.11704
3
1750
88
74
Nguyễn Vân Anh
300194
DKHA.00053
3
1750
89
117
Nguyễn Thị Huyền Trang
191194
DYHA.03800
3
1750
90
330
Nguyễn Thị Huyền Trang
180194
NHHA.06557
3
1750
91
11
Ngô Thị Ngọc Anh
170693
DKHA.00137
2
1700
92
416
Nguyễn Bá Điệp
280290
DYHA.02383
2NT
1650
93
891
Nguyễn Thị Xuân Đức
181094
SPHA.01849
2NT
1650
94
72
Nguyễn Thị Thảo
150194
DKHA.02526
2NT
1650
95
133
Lê Thị Đào
220494
DYHA.02369
2NT
1650
96
154
Nguyễn Thi Mai
140493
DYHA.03127
2NT
1650
97
208
Trần ánh Tuyết
041293
DKHA.03099
2NT
1650
98
246
Lê Thị Hương Lan
100994
DKHA.01427
2NT
1650
99
292
Nguyễn Thị Nhung
160194
DYHA.03345
2NT
1650
100
722
Nguyễn Thị Oanh
270794
QHXA.07044
2NT
1650
101
764
Nguyễn Thị Hiền
130594
SPHA.00706
2NT
1650
102
436
Đỗ Lan Anh
011094
NHHA.00514
1
1600
103
146
Nguyễn Thị Kim Thoa
100894
QHIA.08845
1
1600
104
752
Nguyễn Thị Thảo
140794
DKHA.03863
06
2NT
1550
105
237
Hoàng Thị Ngọc Anh
100994
XDAA.03580
06
1
1500
106
376
Nguyễn Thị Duyên
161093
DYHA.02315
3
1700
107
122
Lưu Khánh Huyền
250894
SPHA.02618
3
1700
108
232
Trần Thu Thảo
191294
KHAA.09223
3
1700
109
241
Nguyễn Thị Việt Trinh
241094
SPHA.01502
3
1700
110
209
Nguyễn Anh Tuấn
270894
LPHA.00818
2
1650
111
278
Phạm Thị Phượng
121294
TMAA.23031
2
1650
112
348
Phạm Thị Thu Thảo
101293
TMAA.16403
2
1650
113
450
Trần Thị Phượng
030994
QHYA.07467
2NT
1600
114
431
Lê Văn Tài
091090
DKHA.02397
2NT
1600
115
870
Nguyễn Thị Hương
281094
DKHA.01312
2NT
1600
116
928
Phạm Thị Thu
200794
DKHA.02692
2NT
1600
117
76
Lê Thị Hằng
100794
DKHA.00844
2NT
1600
118
138
Lê Thị Trâm
010194
DYHA.03898
2NT
1600
119
185
Hoàng Thị Lan
230494
DKHA.03692
2NT
1600
120
219
Đỗ Thị Vân Anh
080394
DYHA.02110
2NT
1600
121
264
Ngô Phương Thảo
140994
NHHA.05949
2NT
1600
122
281
Lưu Quang Hợp
010393
DYHA.02706
2NT
1600
123
721
Cao Việt Nhật
080694
XDAA.05513
2NT
1600
124
799
Vũ Thị Ngọc Quỳnh
170694
DKHA.02318
2NT
1600
125
40
Đỗ Thị Thanh Liêm
181094
TMAA.09470
2NT
1600
126
604
Vũ Mai Phương
021194
QHXA.07402
2NT
1600
127
635
Phạm Thị Nụ
131294
TMAA.13648
2NT
1600
128
637
Dương Thị Tuyết
120594
TMAA.19867
2NT
1600
129
640
Đoàn Thị Phương
270994
DTYA.12206
2NT
1600
130
646
Đào Văn Sinh
090394
DYHA.03518
2NT
1600
131
444
Nguyễn Kiều Lâm
100994
TMAA.09344
06
2
1550
132
405
Phạm Thị Minh Trang
220894
NHHA.06693
1
1550
133
108
Trần Thuỳ Linh
151194
LPHA.04380
1
1550
134
335
Nguyễn Thị Thuỷ
030694
DYHA.03720
1
1550
135
781
Nguyễn Thị Ngọc Anh
051194
DKHA.00094
1
1550
136
23
Trần Thị Hoài Thương
300594
DKHA.03895
1
1550
137
924
Bùi Thị Hiệu
270394
DTYA.05430
01
1
1350
138
894
Trương Thị Mỹ Ngọc
190793
QHLA.06646
2
1600
139
204
Lê ánh Tuyết
100394
DYHA.03957
2
1600
140
236
Nguyễn Minh Tuấn
020794
QHYA.10208
2
1600
141
287
Trần Thị Thu
060893
TMAA.17223
2
1600
142
323
Đỗ Thị Thoa
130593
TMAA.16808
2
1600
143
340
Đặng Thị Thuần
100494
QHLA.09012
2
1600
144
672
Bùi Thị Diệu Vân
020694
DKHA.03189
2
1600
145
775
Lê Thị Thu Hường
250893
BKAA.05512
2
1600
146
792
Lý Thị Lan
281194
TMAA.09173
2
1600
147
796
Nguyễn Thị Nhung
010894
DYHA.03347
2
1600
148
447
Nguyễn Thị Thảo
101094
NHHA.05959
2NT
1550
149
428
Lê Thị Thủy
150291
YTBA.00829
2NT
1550
150
366
Đào Đức Anh
110993
BVHA.00039
2NT
1550
151
858
Trần Thị Liễu
231194
DKHA.01493
2NT
1550
152
947
Nguyễn Thị Quyên
160294
HTCA.07033
2NT
1550
153
961
Lê Thị Thu Thủy
220494
CSHA.01603
2NT
1550
154
73
Lê Thị Thơm
210694
DKHA.02657
2NT
1550
155
173
Đinh Thị Kim Oanh
240994
DKHA.02113
2NT
1550
156
174
Ngô Thị Hương
150594
QHTA.04448
2NT
1550
157
199
Lê Thị Tám
210192
KHAA.08788
2NT
1550
158
229
Lâm Thị Oanh
160294
DYHA.03378
2NT
1550
159
234
Nguyễn Thị Vân
050194
TMAA.20500
2NT
1550
160
239
Võ Thị Huyền
170394
KHAA.04330
2NT
1550
161
291
Doãn Hương Loan
230894
TMAA.10466
2NT
1550
162
307
Mai Thị Loan
150794
XDAA.08687
2NT
1550
163
318
Nguyễn Minh Hương
280193
DKHA.01303
2NT
1550
164
673
Lâm Thị Oanh
160294
DYHA.03378
2NT
1550
165
716
Nguyễn Thị Lợi
240293
DHYA.27094
2NT
1550
166
800
Phạm Thị Bích Nguyệt
140894
QHXA.06721
2NT
1550
167
810
Nguyễn Thị Nhài
100494
DYHA.03299
2NT
1550
168
834
Phạm Thị Bảo Yến
270594
KHAA.12119
2NT
1550
169
850
Đào Thị Nội
180494
DYHA.03363
2NT
1550
170
20
Nguyễn Tri Mai
231294
HTCA.05385
2NT
1550
171
385
Lại Thế Thắng
201194
DKHA.02590
06
2
1500
172
864
Hoàng Mai Anh
200594
DKHA.00108
1
1500
173
338
Mai Văn Thành
150591
DKHA.02490
1
1500
174
669
Phùng Thị Thu Hà
101294
QHTA.02524
1
1500
175
619
Nguyễn Thị Nhíp
161194
DKHA.02040
1
1500
176
343
Đỗ Thị Duyên
301194
HTCA.01337
06
2NT
1450
177
631
Cao Thị Hạnh
230693
QHTA.02707
06
2NT
1450
178
368
Nguyễn Công Thành
020994
YPBA.00399
3
1600
179
104
Nguyễn Thiết Anh
170791
TMAA.00922
3
1600
180
107
Vũ Vân Anh
210294
TMAA.01329
3
1600
181
240
Đỗ Lan Phương
120994
SPHA.01173
3
1600
182
921
Nguyễn Thị Phương
281193
QHEA.07342
2
1550
183
124
Nguyễn Thị Hằng
300694
NHHA.02014
2
1550
184
177
Phạm Thu Hà
220194
DYHA.02445
2
1550
185
212
Trần Thị Tuyết
200794
KHAA.11309
2
1550
186
30
Trịnh Hải Anh
010694
YTBA.00020
2
1550
187
650
Nguyễn Thị Thanh Hoa
010394
BKAA.04255
2
1550
188
965
Lê Minh Thủy
250394
TMAA.17701
2NT
1500
189
429
Phạm Thị Loan
100193
KTAA.04988
2NT
1500
190
962
Thân Thị Hiền
121194
BKAA.03904
2NT
1500
191
363
Nguyễn Thị Vân Anh
070494
KHAA.13289
2NT
1500
192
380
Bùi Thị Huế
081094
LPHA.03430
2NT
1500
193
398
Đỗ Thị Oanh
220894
DYHA.03371
2NT
1500
194
855
Trần Văn Hoàn
130794
NTHA.00978
2NT
1500
195
874
Bùi Thị Oanh
240794
YTBA.00618
2NT
1500
196
913
Trần Thị Nga
230194
QHXA.06389
2NT
1500
197
105
Nguyễn Thị Tình
220893
TMAA.18261
2NT
1500
198
166
Nguyễn Thị Thuý An
141193
DYHA.02025
2NT
1500
199
275
Đào Thị Phượng
090994
DKHA.02254
2NT
1500
200
293
Vũ Thị Bích Thủy
110494
SPHA.02286
2NT
1500
201
298
Nguyễn Văn Mỹ
210993
TMAA.11771
2NT
1500
202
708
Nguyễn Thị Thu Huyền
150394
XDAA.04749
2NT
1500
203
720
Nguyễn Thị Thanh Hằng
280194
HTCA.02552
2NT
1500
204
724
Nguyễn Thị Quỳnh
200794
TMAA.15179
2NT
1500
205
743
Lê Thị Kim An
160594
DKHA.00005
2NT
1500
206
744
Nguyễn Thị Hồng Hằng
210394
TMAA.05269
2NT
1500
207
772
Nguyễn Thị Thương
240894
TMAA.18057
2NT
1500
208
789
Nguyễn Thị Tươi
070887
YTBA.00957
2NT
1500
209
801
Trịnh Thị Ly
120994
TMAA.11018
2NT
1500
210
835
Phan Thị Len
151194
DKHA.01465
2NT
1500
211
848
Trần Thị Soi
281194
DKHA.02361
2NT
1500
212
853
Hoàng Thị Tho
021194
TMAA.16790
2NT
1500
213
12
Nguyễn Thị Quỳnh Trang
260794
DYHA.03842
2NT
1500
214
18
Mai Thị Lan Anh
291294
DKHA.00074
2NT
1500
215
19
Vũ thị Phương Anh
290593
HTCA.00624
2NT
1500
216
617
Nguyễn Thị Thu Hà
101293
DYHA.02481
2NT
1500
217
638
Nguyễn Thị Hiền
060894
DYHA.02619
2NT
1500
218
697
Đinh Thị Nhớ
171094
KHAA.07564
1
1450
219
731
Nguyễn Thị Kim Anh
170393
LPHA.02124
1
1450
220
745
Nguyễn Thị Phượng
111094
DDQA.45927
1
1450
221
754
Trần Thị Ngọc Trang
050794
TMAA.26444
1
1450
222
644
Phan Khánh Linh
021293
DYHA.03032
1
1450
223
819
Nông Thị Loan
080194
TMAA.10555
01
1
1250
224
114
Kiều Đức Anh
241194
DKHA.00019
3
1550
225
131
Bùi Thị Linh Giang
011293
QHXA.02189
3
1550
226
6
Lê Thị Tú Anh
230494
TMAA.00490
3
1550
227
10
Lê Hồng Hải
161094
NHFA.00369
3
1550
228
51
Nguyễn Thanh Thủy
260494
KHAA.09982
3
1550
229
53
Trịnh Kiều Xuân Phương
101194
TMAA.14474
3
1550
230
253
Phan Quang Tân
040794
DYHA.03550
2
1500
231
611
Quách Thị Thuỳ Linh
230494
TMAA.10306
2
1500
232
440
Hoàng Thị Quỳnh Hương
020794
HTCA.03949
2NT
1450
233
418
Vũ Thị Thuỷ Tiên
171194
NHHA.06479
2NT
1450
234
421
Vũ Minh Tuệ
130294
HCBA.01086
2NT
1450
235
116
Lê Công Tuấn Anh
291094
HTCA.00177
2NT
1450
236
136
Nguyễn Chung Anh
060794
DCNA.05094
2NT
1450
237
394
Mai Thị Thủy
030894
SPHA.00266
2NT
1450
238
395
Trần Thị Nga
140994
DKHA.01882
2NT
1450
239
859
Đinh Thị Thu
060894
DYHA.03694
2NT
1450
240
863
Lưu Thị Ngoãn
270994
DKHA.01932
2NT
1450
241
914
Nguyễn Thị Mai Phương
140594
DYHA.03422
2NT
1450
242
927
Bùi Thúy Lành
181194
DKHA.01448
2NT
1450
243
87
Tạ Thị Kim Oanh
180594
DYHA.03367
2NT
1450
244
90
Đỗ Thùy Linh
210794
KHAA.05834
2NT
1450
245
110
Lê Thị Huyền Trang
040894
TMAA.18592
2NT
1450
246
245
Hà Thị Trang
060794
HTCA.12117
2NT
1450
247
258
Trần Thị Hoa
250294
TMAA.06347
2NT
1450
248
308
Mai Thị Nhật Lệ
120494
XDAA.08686
2NT
1450
249
345
Phùng Thị Diễm Hương
120494
QHXA.04543
2NT
1450
250
351
Đỗ Thị Thoa
031194
YPBA.00427
2NT
1450
251
664
Nguyễn Thị Yến
231094
SPHA.01589
2NT
1450
252
667
Nguyễn Thị Dung
170894
DCNA.09458
2NT
1450
253
679
Nguyễn Thị Thu Hiền
231194
MDAA.03424
2NT
1450
254
692
Hoàng Thị Yến
210694
DYHA.04087
2NT
1450
255
729
Trần Thị Huệ
211293
HTCA.03426
2NT
1450
256
730
Nguyễn Thị Thuý Vân
301093
GHAA.14650
2NT
1450
257
763
Lã Thị Thu Hiền
121094
MDAA.03422
2NT
1450
258
769
Phạm Thị Phương
271194
BKAA.08556
2NT
1450
259
804
Nguyễn Thị Thịnh
230794
GHAA.11829
2NT
1450
260
812
Trần Thị Phượng Anh
270994
GHAA.00642
2NT
1450
261
829
Trần Thị Hà
020794
DKHA.00659
2NT
1450
262
839
Nguyễn Thị Minh Trang
140194
LDAA.07418
2NT
1450
263
21
Lương Thị Chi
180194
YTBA.00064
2NT
1450
264
33
Đinh Thị Ngọc
251094
DKHA.01947
2NT
1450
265
602
Đinh Thị Huế
081294
SPHA.00779
2NT
1450
266
404
Đinh Thị Nhung
061294
GHAA.09186
1
1400
267
893
Nguyễn Thị Chung
160494
TMAA.25121
1
1400
268
908
Trần Thị Mai Hương
030294
QHIA.15400
1
1400
269
167
Vũ Hải Yến
220294
DKHA.03326
1
1400
270
603
Nguyễn Thị Quý
250394
HDTA.02582
06
2
1400
271
616
Lê Ngọc Vy
290594
KSAA.04508
1
1400
272
109
Nguyễn Lan Anh
030494
GHAA.00374
3
1500
273
381
Đỗ Minh Phương
210594
QHTA.07225
3
1500
274
180
Nguyễn Thị Thanh
210294
QHTA.08181
3
1500
275
13
Vũ Thị Thuỳ Dương
020994
KHAA.12288
3
1500
276
397
Hoàng Thị Quyên
251194
QHYA.07636
2
1450
277
70
Nguyễn Thanh Phương
250894
DKHA.02188
2
1450
278
211
Ngô Thị ánh Ngọc
281191
DYHA.03271
2
1450
279
250
Nguyễn Hồng Ngọc
050194
DKHA.01961
2
1450
280
266
Hoàng Thị Vân Anh
091094
QHTA.00180
2
1450
281
284
Phạm Thị Nga
070994
QHYA.06370
2
1450
282
787
Khúc Thị Ngọc Diệp
090894
DCNA.08967
2
1450
283
849
Nguyễn Bảo Ngọc
290792
NHFA.00900
2
1450
284
34
Nguyễn Phương Anh
140794
SPHA.03425
2
1450
285
414
Nguyễn Thị Kim Anh
090594
DYHA.02133
2NT
1400
286
425
Nguyễn Thị Dịu
180794
QHTA.01309
2NT
1400
287
430
Bùi Thị Trang
170194
TMAA.18365
2NT
1400
288
203
Phạm Thị Lĩnh
021194
GHAA.07402
2NT
1400
289
210
Trần Trọng Hiếu
160894
GHAA.04608
2NT
1400
290
409
Vũ Văn Giáp
201093
DKHA.00623
2NT
1400
291
854
Trần Thị Ngoan
131193
DCNA.30700
2NT
1400
292
905
Trần Thị Thùy Linh
210294
TMAA.10380
2NT
1400
293
926
Vũ Thị Cúc
310594
TMAA.02134
2NT
1400
294
948
Lê Thị Chung
291193
HDTA.00269
2NT
1400
295
63
Trần Thị Hà
311294
TMAA.04494
2NT
1400
296
158
Nguyễn Thị Thu Trang
090694
TMAA.18899
2NT
1400
297
181
Đặng Thị Vân
221194
TMAA.20425
2NT
1400
298
224
Phạm Thị Uyên
020994
QHTA.10658
2NT
1400
299
294
Nguyễn Thị Dương
050794
NHSA.07555
2NT
1400
300
329
Lê Thị Lan Anh
181293
NHHA.00554
2NT
1400
301
333
Mai Đình Nhất
210694
XDAA.06543
2NT
1400
302
347
Nguyễn Thị Lý
150394
TDVA.07087
2NT
1400
303
701
Nguyễn Thị Thương
130594
TMAA.18053
2NT
1400
304
739
Quách Ngọc Hà
040994
DCNA.14571
2NT
1400
305
742
Lâm Thị Giang
210194
DYHA.02429
2NT
1400
306
765
Bùi Thị Liên
160394
GHAA.07055
2NT
1400
307
767
Nguyễn Thị Hường
080993
YPBA.00209
2NT
1400
308
790
Nguyễn Thị Thu Hiền
140794
TMAA.05777
2NT
1400
309
794
Đỗ Thị Hạnh
110894
DKHA.00763
2NT
1400
310
795
Phạm Thị Lan Anh
050793
TMAA.01054
2NT
1400
311
798
Trần Thị Vân
270194
QHSA.10753
2NT
1400
312
809
Hoàng Thị Mai
091093
TMAA.11141
2NT
1400
313
811
Nguyễn Thị Hồng Nhung
120694
TMAA.13429
2NT
1400
314
827
Đinh Thị Lan Anh
050494
DKHA.00116
2NT
1400
315
27
Vũ Văn Trường
181194
DKHA.03032
2NT
1400
316
601
Nguyễn Hoàng Hải
110793
YPBA.00112
2NT
1400
317
624
Phan Thị Minh Hà
150494
SP2A.00605
2NT
1400
318
627
Đỗ Thị Thu Hà
291094
TMAA.04158
2NT
1400
319
882
Phùng Thị Hương Nhài
230294
DCNA.31552
06
2
1350
320
699
Nguyễn Thị Thuỳ Linh
210493
NHFA.00700
1
1350
321
1
Vũ Thị Yên
291094
NNHA.16907
1
1350
322
252
Bùi Lan Hương
200594
DCNA.22644
06
2NT
1300
323
60
Lê Trường Quân
170994
HCHA.00631
3
1450
324
82
Lê Minh Huyền
070594
QHSA.04000
3
1450
325
657
Nguyễn Quỳnh Như
060994
QHYA.06958
3
1450
326
778
Phan Thị Thu Trang
271094
KHAA.10575
3
1450
327
7
Nguyễn Ngọc Duy
161194
KHAA.01630
3
1450
328
443
Cao Hồng Nhung
161094
GTAA.01815
2
1400
329
417
Hoàng Ngọc Thuý Trang
260694
BKAA.20979
2
1400
330
420
Trần Vân Trang
181294
BKAA.14040
2
1400
331
66
Nguyễn Thị Thúy An
191094
LDAA.00005
2
1400
332
164
Ngô Thị Phương Liên
170494
DYHA.02957
2
1400
333
746
Lê Thị Quỳnh Trang
040694
DYHA.03840
2
1400
334
37
Nguyễn Thị Huyền Trang
150194
DKHA.02871
2
1400
335
970
Nguyễn Thị Thơm
190193
GHAA.12449
2NT
1350
336
413
Lê Việt Trinh
020594
DDLA.08502
2NT
1350
337
115
Lê Thị Thu
221194
GHAA.11960
2NT
1350
338
189
Phạm Thị Mai
020994
GHAA.07936
2NT
1350
339
299
Duy Thị Linh
071094
GHAA.07136
2NT
1350
340
367
Lê Thị Hoa
180394
TLAA.03428
2NT
1350
341
410
Trịnh Thị Phương
181194
DKHA.02215
2NT
1350
342
877
Lê Việt Trinh
020594
DDLA.08502
2NT
1350
343
878
Lê Thị Ngọc
040493
DKHA.01986
2NT
1350
344
958
Phạm Văn Bình
240994
PCHA.00101
2NT
1350
345
81
Nguyễn Thị Phương
010694
DMSA.18153
2NT
1350
346
94
Vũ Thị Lan
061094
TLAA.04910
2NT
1350
347
96
Chu Đức Đông
121094
DKHA.00547
2NT
1350
348
111
Nguyễn Thị Lan
220394
TMAA.09204
2NT
1350
349
120
Đào Mạnh Trường
100192
DKHA.03037
2NT
1350
350
187
Nguyễn Thị Lệ Mỹ
201293
LPHA.03661
2NT
1350
351
198
Nguyễn Hữu Anh
130894
XDAA.01252
2NT
1350
352
221
Vũ Thị Hằng
020294
TLAA.03015
2NT
1350
353
260
Bùi Thị Phương
260894
QHTA.07202
2NT
1350
354
268
Phan Đức Trung
091293
BVHA.03517
2NT
1350
355
269
Nguyễn Thị Loan
160194
TMAA.10522
2NT
1350
356
324
Lê Thị Châm
040293
DKHA.00247
2NT
1350
357
344
Đỗ Như Nguyên
190994
KMAA.00529
2NT
1350
358
660
Nguyễn Thị Trang
161294
DCNA.44724
2NT
1350
359
670
Trần Thị Thùy
211094
DKHA.02780
2NT
1350
360
676
Hoàng Thị Nhung
120894
DCNA.32240
2NT
1350
361
678
Lê Thị Thủy
080694
GHAA.12255
2NT
1350
362
695
Vũ Ngọc Hiển
181194
DCNA.17077
2NT
1350
363
728
Đoàn Thị Thanh
301194
LDAA.06241
2NT
1350
364
733
Lê Phương Dung
271194
LPHA.04720
2NT
1350
365
748
Nguyễn Trung Lâm
290794
XDAA.01335
2NT
1350
366
768
Tạ Thanh Huyền
181194
TMAA.07911
2NT
1350
367
791
Lại Văn Hưởng
030294
GHAA.06259
2NT
1350
368
807
Lê Văn Hiếu
010694
DCNA.16913
2NT
1350
369
820
Chu Thị Thúy
150894
TMAA.17324
2NT
1350
370
847
Phạm Thị Ngọc Lệ
040994
DDLA.04552
2NT
1350
371
613
Nguyễn Thị Mai Anh
010494
LPHA.04485
2NT
1350
372
614
Nguyễn Thị Thơm
020594
QHTA.08896
2NT
1350
373
641
Nguyễn Thị Sen
180894
DKHA.02356
2NT
1350
374
645
Trần Thị Vân
300994
DKHA.03194
2NT
1350
375
357
Nguyễn Thùy Linh
171294
DYHA.02991
1
1300
376
216
Lưu Thị Hoan
270294
DKHA.00994
1
1300
377
841
Nguyễn Thị Huyền
080694
TMAA.25555
1
1300
378
4
Nguyễn Thị Huyền
121193
YPBA.00176
1
1300
379
222
Nguyễn Thị Duyên
170793
TMAA.02995
06
2NT
1250
380
629
Trần Văn Duyên
070791
DTTA.21658
06
1
1200
381
696
Nguyễn Thị Hồng Ly
150494
HTCA.05254
01
1
1100
382
707
Phạm Thị Huyền
090894
TMAA.07873
01
1
1100
383
102
Nguyễn Minh Tân
030394
GHAA.10867
3
1400
384
156
Nguyễn Thị Thanh Thư
191094
KHAA.10032
3
1400
385
178
Nguyễn Thu Hiền
100194
DKHA.00910
3
1400
386
9
Nguyễn Phương Linh
091094
BKAA.06334
3
1400
387
35
Trần Thị Hằng
020194
DKHA.00811
3
1400
388
47
Nguyễn Phương Thảo
020594
NHHA.05822
3
1400
389
438
Nguyễn Thị Thu Thanh
050693
TMAA.15827
2
1350
390
963
Đỗ Thị Giang
150593
YPBA.00094
2
1350
391
50
Nguyễn Thị Anh
230394
HHAA.00288
2
1350
392
61
Ngô Quỳnh Oanh
150294
HCBA.00715
2
1350
393
378
Trần Lệ Ngọc ánh
100494
LDAA.08991
2
1350
394
393
Lê Trung Hiếu
140694
DQHA.03108
2
1350
395
899
Trần Thị Hạnh
020194
NHHA.01966
2
1350
396
912
Đỗ Thị Giang
150593
YPBA.00094
2
1350
397
228
Đào Thị Ngọc Lan
110394
DCNA.24426
2
1350
398
257
Ngô Thị Thanh
060693
DKHA.02444
2
1350
399
261
Nguyễn Thị Thảo
301094
TLAA.08251
2
1350
400
262
Nguyễn Thị Thủy
161194
QHTA.09220
2
1350
401
314
Bùi Thị Thu Trà
150694
MDAA.12413
2
1350
402
321
Hà Thuỷ Tiên
160794
QHTA.09371
2
1350
403
782
Bùi Thị Thu Trà
150694
MDAA.12413
2
1350
404
59
Đỗ Vân Anh
260494
DKHA.00136
2
1350
405
439
Vũ Thị Lan
280692
QHTA.04996
2NT
1300
406
968
Lê Thị Tuyến
160394
HTCA.09288
2NT
1300
407
92
Ngô Quý Độ
100794
DQHA.02932
2NT
1300
408
142
Bùi Thị Thanh Huyền
161194
GHAA.05629
2NT
1300
409
161
Lê Thùy Dung
110693
GHAA.01896
2NT
1300
410
322
Trần Văn Trường
100594
KPHA.00232
2NT
1300
411
372
Phan Thị Quỳnh Mai
170494
CSHA.01026
2NT
1300
412
382
Nguyễn Thị Hoa
120494
DCNA.18133
2NT
1300
413
388
Đoàn Thị Hậu
280194
DDLA.02721
2NT
1300
414
857
Trần Thị Phương Thảo
310894
BKAA.10044
2NT
1300
415
861
Lê Thị Hương
221093
DKHA.01308
2NT
1300
416
872
Nguyễn Thị Hoài
100494
BVHA.01366
2NT
1300
417
876
Nguyễn Thị Nga
280794
DKHA.01878
2NT
1300
418
881
Phan Thị Thanh Nhàn
161194
DDKA.20243
2NT
1300
419
884
Nguyễn Thị Bích Ngọc
040594
DKHA.03766
2NT
1300
420
885
Phùng Thị Khánh Ngân
210794
DDLA.05653
2NT
1300
421
892
Nguyễn Thị Mai
220494
TMAA.11216
2NT
1300
422
896
Nguyễn Thị Thu Phương
040594
HTCA.06735
2NT
1300
423
903
Dương Thị Thu Hồng
031194
TMAA.06794
2NT
1300
424
909
Phạm Thị Ngân
071194
DKHA.01918
2NT
1300
425
911
Phạm Thị Huyền Trang
130694
GHAA.12985
2NT
1300
426
917
Hoả Thị Dung
240294
YPBA.00067
2NT
1300
427
918
Đặng Thị Vân
071193
TLAA.10505
2NT
1300
428
923
Vũ Thị Hiền
270393
DDLA.03040
2NT
1300
429
929
Trần Thị Hải Yến
010394
TLAA.10904
2NT
1300
430
930
Nguyễn Thị Hà
131094
DTYA.04079
2NT
1300
431
931
Nguyễn Thị Khuyên
290394
LPHA.01043
2NT
1300
432
932
Nguyễn Thị Thùy Dung
150694
TDVA.01662
2NT
1300
433
944
Trần Thị Thu Hiền
230894
TMAA.22435
2NT
1300
434
157
Trần Thị Huệ
020794
TMAA.07176
2NT
1300
435
176
Vũ Văn Đô
050294
DDLA.01972
2NT
1300
436
218
Trần Văn Dự
241294
TLAA.01786
2NT
1300
437
238
Nguyễn Thị An
060293
DDLA.00021
2NT
1300
438
242
Hà Thị Nhoan
280394
BVHA.02453
2NT
1300
439
243
Phan Thị Dung
030594
SPHA.01609
2NT
1300
440
244
Phạm Thị Thêu
090994
SP2A.02732
2NT
1300
441
276
Đặng Thị Thu Thủy
261293
KSAA.11357
2NT
1300
442
277
Phan Huyền Trang
221294
TMAA.19033
2NT
1300
443
296
Phan Thị Hương
010694
TLAA.04502
2NT
1300
444
300
Nguyễn Thị Hân
100894
XDAA.04520
2NT
1300
445
306
Nguyễn Nữ Thu
080394
DKHA.02695
2NT
1300
446
312
Vũ Thị Anh
130194
HCHA.00039
2NT
1300
447
316
Nguyễn Thị Nga
180194
MDAA.06255
2NT
1300
448
353
Bùi Thị Thanh Huyền
050894
TMAA.07518
2NT
1300
449
355
Đỗ Thị Thu Hường
100794
TLAA.04578
2NT
1300
450
683
Trương Thị Tiến
080794
QSKA.03390
2NT
1300
451
684
Nguyễn Thị Thúy
031294
DKHA.02776
2NT
1300
452
700
Nguyễn Thị Trang Nhung
270594
SP2A.03470
2NT
1300
453
703
Trần Thị Ngọc ánh
041294
TMAA.01441
2NT
1300
454
723
Nguyễn Thị Kim Chi
161092
GTSA.10079
2NT
1300
455
726
Nguyễn Thị Liên
230394
SP2A.01521
2NT
1300
456
757
Mai Quý Toàn
010593
HHAA.08330
2NT
1300
457
770
Vũ Thị Thuỳ Trang
120294
MDAA.09551
2NT
1300
458
771
Nguyễn Thị Phương
021094
DKHA.02183
2NT
1300
459
777
Phạm Thị Hồng Hạnh
270594
GHAA.04127
2NT
1300
460
806
Lê Văn Tiến
100994
DCNA.43136
2NT
1300
461
816
Lê Thị Yến
011094
GHAA.15142
2NT
1300
462
821
Đỗ Thị Thảo
160594
DKHA.02533
2NT
1300
463
840
Trần Thị Sáng
240494
DKHA.02349
2NT
1300
464
22
Lê Mạnh Hòa
160894
MDAA.03759
2NT
1300
465
43
Lã Thị Thu Trang
120894
LDAA.07408
2NT
1300
466
55
Nguyễn Thị Hoài Thương
090594
DKHA.02818
2NT
1300
467
57
Phạm Thị Huế
140794
DCNA.19902
2NT
1300
468
607
Trần Đình Tùng
211193
DYHA.03984
2NT
1300
469
625
Tô Thị Nhi
260294
DYHA.03323
2NT
1300
470
399
Nguyễn Thị Thuỳ
040494
DKHA.03887
1
1250
471
955
Nguyễn Văn Dũng
120689
DYSA.04143
1
1250
472
274
Hà Thanh Tùng
161294
KTAA.06061
1
1250
473
283
Phạm Hồng Hà
140394
KTAA.04437
1
1250
474
290
Trịnh Ngọc ánh
140194
DKHA.00192
1
1250
475
320
Trần Thị Kiều Anh
250494
DMTA.00175
1
1250
476
665
Trịnh Thị Thuý Hằng
140494
GTSA.13981
1
1250
477
688
Phạm Thị Mười
280893
MBSA.02437
1
1250
478
608
Ngô Thị Giang
150694
TLAA.02424
1
1250
479
642
Trần Khánh Linh
050694
BVHA.01912
1
1250
480
902
Bùi Văn Nho
100594
GHAA.09173
06
2NT
1200
481
113
Ngô Thị Minh Nguyệt
301094
SPHA.01121
06
2NT
1200
482
751
Chu Thị Hòa
010493
LPHA.05179
06
2NT
1200
483
377
Lê Hồng Nhung
191194
NNHA.10278
3
1350
484
391
Lê Thị Nguyệt Quế
100894
LPHA.01365
3
1350
485
62
Ngô Thu Hiền
191094
DKHA.00916
3
1350
486
75
Phạm Hiền Anh
141294
QHTA.00481
3
1350
487
231
Phạm Thị Ngọc Hà
250994
GHAA.03743
3
1350
488
392
Phạm Thị Diệp Quỳnh
061194
HHAA.06721
2
1300
489
406
Nguyễn Mậu Tiến
271294
DCNA.42849
2
1300
490
946
Trần Thị Thu Phương
201293
KHAA.08084
2
1300
491
69
Nguyễn Thu Thuỷ
250694
DKHA.02753
2
1300
492
354
Mai Thu Thúy
250994
SKNA.00626
2
1300
493
41
Trần Quang Khánh
220794
DKHA.01390
2
1300
494
42
Nguyễn Thị Thanh Thanh
240394
QHTA.08168
2
1300
495
449
Hoàng Đức Thiệu
010793
XDAA.10708
2NT
1250
496
969
Đồng Thị Thảo
010493
BVHA.02964
2NT
1250
497
971
Phùng Xuân Thắng
200994
MDAA.08489
2NT
1250
498
137
Nguyễn Thị Châm
010294
HTCA.00815
2NT
1250
499
147
Nguyễn Thị Thu Trang
220694
CSHA.01700
2NT
1250
500
155
Trần Thị Hoa
160694
GHAA.04807
2NT
1250
501
267
Vương Văn Minh
070594
GHAA.08283
2NT
1250
502
371
Nguyễn Thị Thiên Nga
230693
DKHA.01895
2NT
1250
503
374
Nguyễn Thị Xuân Diệu
060194
TMAA.25140
2NT
1250
504
383
Đỗ Thị Oanh
250893
HHAA.06063
2NT
1250
505
396
Vũ Thị Thúy
120594
XDAA.05608
2NT
1250
506
408
Nguyễn Xuân Chính
221093
DCNA.07272
2NT
1250
507
860
Phạm Thị Ngát
250994
DYHA.03239
2NT
1250
508
871
Trần Thị Dung
020893
BKAA.01770
2NT
1250
509
875
Nguyễn Thị Thanh
270194
DKHA.02454
2NT
1250
510
887
Lưu Thị Hiên
140794
DYHA.02575
2NT
1250
511
898
Hoàng Thị Nương
010394
DCNA.32504
2NT
1250
512
901
Chu Thị Ngọc ánh
260894
MDAA.00534
2NT
1250
513
910
Trần Thị Vân Anh
210494
DYHA.02132
2NT
1250
514
943
Đinh Thị Diệp
011194
TMAA.02308
2NT
1250
515
950
Phạm Thị Nguyệt
050694
DQHA.03565
2NT
1250
516
959
Trần Thị Tình
201093
DQHA.03931
2NT
1250
517
71
Vũ Thị Ninh
190494
NNHA.10584
2NT
1250
518
80
Nguyễn Thị Thanh
160492
DKHA.02462
2NT
1250
519
98
Phạm Thị Thảo
210694
DKHA.02529
2NT
1250
520
125
Nguyễn Thị Vân Anh
270394
BVHA.00150
2NT
1250
521
159
Trần Thị Thuý
240494
LDAA.06804
2NT
1250
522
160
Lê Mạnh Khiết
010494
TLAA.04725
2NT
1250
523
169
Đào Thị Luyên
180894
TMAA.10806
2NT
1250
524
200
Nguyễn Thị Thu Hồng
050194
TMAA.06931
2NT
1250
525
215
Phạm Thị Hương
180694
DTYA.07508
2NT
1250
526
226
Nguyễn Quang Huy
041194
MDAA.03978
2NT
1250
527
227
Kiều Thị Trang
010494
DCNA.44114
2NT
1250
528
230
Nguyễn Thị Thanh Huyền
261194
TMAA.07820
2NT
1250
529
233
Phạm Thị Ngát
250994
DYHA.03239
2NT
1250
530
272
Phạm Thị Trang
150994
DKHA.02934
2NT
1250
531
319
Nguyễn Thị Thương
020294
QHSA.09336
2NT
1250
532
334
Phạm Thị Hồng
080294
DKHA.01085
2NT
1250
533
337
Phan Văn Việt
020593
GHAA.14761
2NT
1250
534
346
Lường Thị Hà
090893
DKHA.00687
2NT
1250
535
674
Ngụy Thị Thương
060194
TMAA.18042
2NT
1250
536
681
Phạm Thị Thắm
111194
QHYA.08621
2NT
1250
537
682
Phạm Thị Xoan
200193
YTBA.00980
2NT
1250
538
689
Nguyễn Thị Phương
270994
DCNA.33825
2NT
1250
539
694
Chu Thị Yên
200794
QHTA.11012
2NT
1250
540
704
Lương Thị Vân
071294
DCNA.49127
2NT
1250
541
715
Lê Thị Huyền
220294
QHYA.04014
2NT
1250
542
760
Lê Thị Ngân
050394
GHAA.08711
2NT
1250
543
766
Phạm Thị Kim Thắm
040994
GHAA.11463
2NT
1250
544
785
Phạm Thị Yến
310194
TLAA.10909
2NT
1250
545
802
Lưu Thị Yến
280794
DKHA.03303
2NT
1250
546
803
Nguyễn Thị Hương
100193
HTCA.04014
2NT
1250
547
830
Vũ Thị Yến
290694
DCNA.50948
2NT
1250
548
833
Nguyễn Thị Nguyệt
170494
QHXA.06716
2NT
1250
549
634
Lương Hoàng Dũng
160894
DKHA.00456
2NT
1250
550
643
Phạm Thị Lộc
100294
TDVA.06844
2NT
1250
551
649
Trần Thị Diệp
140294
DKHA.00341
2NT
1250
552
26
Phạm Thu Oanh
090694
GHAA.09397
1
1200
553
907
Nguyễn Thị Th. Th. Huyền
300794
GTAA.01149
1
1200
554
327
Nguyễn Thị Hải Yến
200594
HCHA.00923
1
1200
555
709
Nguyễn Thị Hoàng Yến
130494
DCNA.50818
1
1200
556
755
Phạm Thị Diễm
010493
LPHA.05279
1
1200
557
759
Trần Thị ánh Hồng
250794
DKHA.01082
06
2
1200
558
762
Hà Đình Quân
030993
DKHA.02269
1
1200
559
797
Trần Thị Họa
301294
TMAA.06761
1
1200
560
956
Phạm Thị Duyên
151294
HCPA.00162
06
2NT
1150
561
38
Đỗ Thị Nga
210294
DKHA.01869
06
2NT
1150
562
288
Hoàng Diệu Trang
270294
XDAA.02514
01
1
1000
563
949
Nguyễn Thị Trà My
300994
HHAA.05446
3
1300
564
89
Đoàn Lê Duyên
210494
BKAA.01908
3
1300
565
615
Nguyễn Thùy Dung
300494
DKHA.00371
3
1300
566
437
Nguyễn Thị Hồng
161294
QHTA.03686
2
1250
567
123
Dương Thị Hảo
060294
DCNA.15517
2
1250
568
365
Nguyễn Thuỳ Linh
190394
DYHA.02995
2
1250
569
369
Nguyễn Thị Ngọc
011194
NHFA.00899
2
1250
570
920
Nguyễn Thị Hồng Vân
270194
SP2A.03318
2
1250
571
194
Nguyễn Thị Hoa
050394
TDVA.04077
2
1250
572
202
Phạm Huyền Trang
270194
DCNA.44064
2
1250
573
256
Nguyễn Thị Lan
190494
NHHA.03385
2
1250
574
687
Thang Thị Hương
150494
DKHA.01310
2
1250
575
846
Nguyễn Thị Hồng Ngọc
010394
DKHA.03765
2
1250
576
46
Trần Thị Ngọc Anh
060294
TMAA.01187
2
1250
577
56
Đỗ Thị Thanh Giang
121194
LPHA.00834
2
1250
578
628
Nguyễn Thị Phương
270894
SP2A.02307
2
1250
579
972
Nguyễn Thị Vân
130894
DKHA.03208
2NT
1200
580
148
Tăng Thị Thu
241193
DCNA.41029
2NT
1200
581
191
Tạ Thị Phương Mai
270994
HCPA.00642
2NT
1200
582
379
Ngô Diệu Ly
071194
MDAA.05690
2NT
1200
583
384
Lưu Thị Liên
131194
NTHA.01379
2NT
1200
584
386
Nguyễn Thị Trang
150394
HDTA.03366
2NT
1200
585
401
Trần Thị Kim Oanh
230394
HCPA.00781
2NT
1200
586
856
Nguyễn Thị Thơm
110394
SP2A.02773
2NT
1200
587
862
Phạm Thị The
140994
DKHA.02598
2NT
1200
588
889
Lương Thị Thuý Nga
200594
DCNA.30074
2NT
1200
589
933
Nguyễn Thị Kim Anh
291093
YTBA.00036
2NT
1200
590
942
Đặng Thị Điệp
090694
TMAA.03507
2NT
1200
591
957
Trần Thị Nương
200794
HFHA.00800
2NT
1200
592
65
Tạ Đức Quyền
190894
DYHA.03479
2NT
1200
593
119
Hoàng Thị Dung
241194
BVHA.00549
2NT
1200
594
128
Lâm Thị Huế
231194
BVHA.01485
2NT
1200
595
134
Phạm Thị Yến
301094
LDAA.08386
2NT
1200
596
143
Vũ Thị Hương Ly
290194
DYHA.03114
2NT
1200
597
149
Vũ Thị Thanh
020394
DKHA.02449
2NT
1200
598
186
Thân Thị Thuỳ Dương
250194
LDAA.01264
2NT
1200
599
190
Nguyễn Thị Thu Hiền
010294
HCHA.00258
2NT
1200
600
248
Trần Văn Hải
190994
NTHA.00775
2NT
1200
601
285
Trần Thị Kim ánh
190394
MDAA.00529
2NT
1200
602
304
Phan Thị Huệ
100694
DKHA.01122
2NT
1200
603
309
Trần Thị Hà
250194
DKHA.00657
2NT
1200
604
313
Nguyễn Thị Ngọc
110994
HCHA.00536
2NT
1200
605
331
Nguyễn Thị Hà
211294
KMAA.00210
2NT
1200
606
349
Chu Thị Thanh
030894
HTCA.07393
2NT
1200
607
652
Trần Thị Thu
070794
TLAA.08713
2NT
1200
608
655
Phạm Thị Hương Giang
210594
LPHA.03914
2NT
1200
609
662
Nguyễn Duy Hải
161094
GHAA.03910
2NT
1200
610
675
Vũ Thị Trang
120294
MDAA.09562
2NT
1200
611
698
Phạm Thị Ngọc My
140794
BVHA.02242
2NT
1200
612
717
Nguyễn Thị Nguyệt
280294
TLAA.11801
2NT
1200
613
725
Đặng Thị Dung
090494
GHAA.01874
2NT
1200
614
786
Lê Thị Thúy
010793
TMAA.17363
2NT
1200
615
822
Phạm Thị Thêm
090494
DKHA.02599
2NT
1200
616
825
Nguyễn Thị Thơ
070394
TMAA.16895
2NT
1200
617
826
Đinh Thị Thu
310894
DKHA.02690
2NT
1200
618
828
Hoàng Thị Huyền
010794
NHFA.00561
2NT
1200
619
831
Trần Văn Tỉnh
240193
QHIA.09475
2NT
1200
620
8
Nguyên Tôn Vũ
301294
LDAA.08187
2NT
1200
621
606
Đinh Thị Hà
041194
DCNA.14539
2NT
1200
622
966
Phan Thu Trang
100294
BKAA.11352
1
1150
623
103
Nguyễn Thuỳ Dương
241094
DCNA.00233
1
1150
624
916
Bùi Thị Thao
060393
TLAA.07947
1
1150
625
935
Vũ Phương Thảo
261194
GHAA.11342
1
1150
626
938
Nguyễn Thị Phương Oanh
030894
DYHA.03373
1
1150
627
941
Nguyễn Thị Hân
080694
TDVA.03361
1
1150
628
282
Nguyễn Trung Sơn
050994
DKHA.02379
1
1150
629
325
Trần Thị Cẩm Vân
231294
LDAA.09516
1
1150
630
651
Dương Thị Thảo
081194
SPHA.02233
1
1150
631
843
Nguyễn Thị Hậu
181094
TDVA.03376
1
1150
632
49
Nguyễn Thị Hồng Nhung
200894
SP2A.02197
1
1150
633
217
Phạm Thị Thanh Hà
191194
TMAA.04438
01
3
1100
634
152
Nguyễn Bát Pháp
031094
QHTA.07079
01
1
0950
635
419
Lê Bích Ngân
201094
NNHA.09583
3
1250
636
78
Nguyễn Thị Huyền Chi
280594
NNHA.17250
3
1250
637
302
Quách Kim Dung
030294
KHAA.01599
3
1250
638
15
Vũ Thị Minh Hương
150594
SPHA.02658
3
1250
639
31
Trương Khánh Linh
040894
QHSA.05456
3
1250
640
434
Võ Đình Giáp
030494
DQKA.06056
2
1200
641
121
Vương Quí Bảo
130194
DYHA.02191
2
1200
642
144
Lê Trung Tuyên
100393
BKAA.12143
2
1200
643
249
Hà Thị Sang
140593
DDLA.06736
2
1200
644
289
Hoàng Thị Như Ngọc
141194
DTSA.11044
2
1200
645
315
Nguyễn Thị Ngoan
180892
YPBA.00295
2
1200
646
356
Trần Minh Trang
160994
DQKA.04810
2
1200
647
753
Phạm Thị Thu Huyền
200394
NTHA.03324
2
1200
648
823
Hoàng Thị Nguyệt Anh
151194
TLAA.00292
2
1200
649
45
Phạm Thị Lan Anh
110694
TMAA.01057
2
1200
650
623
Trần Thị Huệ
060994
QHTA.03815
2
1200
651
967
Nguyễn Thị Bích
250194
DKHA.00217
2NT
1150
652
422
Nguyễn Thị Ngọc Trang
131294
TLAA.09426
2NT
1150
653
433
Đỗ Thị Thắm
140593
DCNA.39349
2NT
1150
654
362
Nguyễn Thị Thắm
290893
GHAA.21581
2NT
1150
655
895
Dương Thị Quỳnh
080994
TLAA.07454
2NT
1150
656
952
Nguyễn Văn Cường
011093
HFHA.00147
2NT
1150
657
953
Ngô Thị Phượng
250694
HFHA.00825
2NT
1150
658
960
Vũ Thị Thanh Nhàn
060994
CSHA.01175
2NT
1150
659
79
Dương Thị Hồng Giang
051294
TMAA.03812
2NT
1150
660
86
Phạm Minh Tuân
280594
DKHA.03041
2NT
1150
661
93
Tô Minh Tú
191194
MDAA.10400
2NT
1150
662
100
Nguyễn Thị Thu Thuỷ
130193
DMTA.05509
2NT
1150
663
112
Bùi Thị Huyền
131294
DKHA.01201
2NT
1150
664
163
Phạm Thị Hương
101194
DKHA.01294
2NT
1150
665
165
Trần Thị Phương Thuý
031294
TLAA.08807
2NT
1150
666
206
Ngô Thị Hiền
260593
SP2A.00867
2NT
1150
667
223
Ngô Thị Hà
300894
SP2A.00551
2NT
1150
668
271
Trần Thị Oanh
181293
XDAA.04474
2NT
1150
669
305
Nguyễn Thị Hảo
120594
MDAA.02981
2NT
1150
670
653
Nguyễn Thị Mai Phương
280394
NNHA.11166
2NT
1150
671
663
Trần Thị Thu Thảo
181193
DCNA.38894
2NT
1150
672
666
Phí Thị Kim ánh
120494
QHTA.00652
2NT
1150
673
671
Trần Thị Thủy
121094
NNHA.14241
2NT
1150
674
693
Nguyễn Thuỳ Trang
080893
NNHA.14888
2NT
1150
675
702
Nguyễn Thị Hoa
210194
BKAA.04249
2NT
1150
676
706
Lê Thị Thanh Ngân
020393
TDVA.07987
2NT
1150
677
710
Nguyễn Thị Thu Hương
241094
TMAA.08418
2NT
1150
678
718
Vũ Thị Huyền
250794
DKHA.01176
2NT
1150
679
737
Nguyễn Thị Thuỳ Linh
280394
QHTA.05330
2NT
1150
680
747
Bùi Nguyễn Hải Yến
080294
KMAA.00887
2NT
1150
681
780
Nguyễn Thị Phương Mai
070494
NNHA.08691
2NT
1150
682
783
Nguyễn Thị Phương
060894
SP2A.02350
2NT
1150
683
824
Lê Thị Thu Thuỷ
110894
DCNA.41992
2NT
1150
684
832
Nguyễn Thị Hải Yến
080594
MDAA.11203
2NT
1150
685
851
Nguyễn Thị Diễm My
150794
THPA.03129
2NT
1150
686
852
Bùi Thị Thu
191094
DTSA.15236
2NT
1150
687
28
Phùng Thị Ngọc Hân
140294
DMTA.01651
2NT
1150
688
29
Ngô Thị Minh Yến
151294
SP2A.03373
2NT
1150
689
48
Chu Thùy An
160594
DCNA.03755
2NT
1150
690
52
Nguyễn Thị Hương Giang
200894
NHHA.01594
2NT
1150
691
633
Phạm Thị Yến
250294
SPHA.03335
2NT
1150
692
636
Trần Thị Hằng
260194
DCNA.16429
2NT
1150
693
648
Nguyễn Thị Hoa Mai
280793
DMTA.03501
2NT
1150
694
890
Vũ Vân Anh
250994
GHAA.00709
1
1100
695
897
Mai Thị Lan Anh
011194
DKHA.00156
1
1100
696
99
Đỗ Thị Hoài Thu
100394
MDAA.08767
1
1100
697
761
Đậu Thị Thùy Linh
280994
DMTA.03110
1
1100
698
609
Nguyễn Thùy Trang
231094
DKHA.02942
1
1100
699
618
Phan Thị Nhung
281094
DCNA.32192
1
1100
700
668
Nguyễn Thị Phương
010194
TMAA.14221
06
2NT
1050
701
16
Nguyễn Thuỷ Tiên
071194
LPHA.00661
3
1200
702
25
Nguyễn Thu Hằng
300594
TMAA.05320
3
1200
703
448
Mai Thị Lan Anh
031094
DDLA.00433
2
1150
704
432
Trần Việt Hoàng
051094
TLAA.03591
2
1150
705
361
Trương Thành Quân
100593
XDAA.04877
2
1150
706
865
Lê Thị Thanh Thuỷ
170894
LPHA.03682
2
1150
707
97
Trần Thị Nhung
290194
DQKA.03363
2
1150
708
141
Lê Minh Phương
040993
TMAA.14119
2
1150
709
188
Hoàng Thị Kiều An
101094
TMAA.00115
2
1150
710
193
Giang Thanh Bình
230394
SPHA.00017
2
1150
711
784
Phạm Thuỳ Linh
150393
VUIA.01636
2
1150
712
818
Hoàng Thị Lai
040294
DCNA.00641
2
1150
713
610
Đỗ Huyền Trang
250394
HTCA.08599
2
1150
714
360
Nguyễn Thị Lan Hương
030894
GHAA.06364
2NT
1100
715
400
Đặng Thị Ngọc
070794
SPHA.00173
2NT
1100
716
879
Đoàn Thị Dung
100293
THPA.00715
2NT
1100
717
883
Nguyễn Bá Quyền
081094
BVHA.04210
2NT
1100
718
936
Phạm Nam Thanh
240593
NNHA.12417
2NT
1100
719
127
Nguyễn Thị Hà
101294
TLAA.02642
2NT
1100
720
150
Nguyễn Thi Hải An
020994
TLAA.00022
2NT
1100
721
168
Bùi Thị Hoà
260494
DKHA.01010
2NT
1100
722
196
Vũ Thị Tâm
030794
DKHA.02408
2NT
1100
723
214
Mai Khánh Chi
030794
DKHA.00258
2NT
1100
724
220
Lê Thị Trang
080894
YTBA.00867
2NT
1100
725
255
Đinh Hữu Trường
290894
MDAA.09918
2NT
1100
726
297
Lê Mỹ Linh
311294
QHYA.05209
2NT
1100
727
311
Nguyễn Thị Hạnh
161094
SP2A.00684
2NT
1100
728
656
Phạm Trung Hậu
050194
NNHA.03933
2NT
1100
729
658
Phí Thị Hường
260694
BKAA.05524
2NT
1100
730
713
Hoàng Thị Thanh
050294
DTEA.13898
2NT
1100
731
734
Hoàng Thị Thanh
050294
DTEA.13898
2NT
1100
732
738
Nguyễn Thị Kim Nhung
121194
DKHA.02083
2NT
1100
733
776
Phạm Thị Khuyên
150794
LDAA.03515
2NT
1100
734
815
Nguyễn Thị Ngà
020194
DKHA.01904
2NT
1100
735
836
Vũ Thị Thanh
200294
DKHA.02456
2NT
1100
736
838
Mai Thị Thêu
051094
LDAA.06579
2NT
1100
737
24
Phạm Thị Thúy Minh
260294
TLAA.05913
2NT
1100
738
36
Trần Quang Hiệp
270293
DTCA.05420
2NT
1100
739
605
Lương Thị Phượng
201094
TLAA.07147
2NT
1100
740
446
Nguyễn Huy Cường
071294
HTCA.01047
1
1050
741
415
Vi Thị Thơm
040193
DKHA.02656
1
1050
742
951
Hoàng Quang Thoại
021294
HESA.01670
1
1050
743
213
Nguyễn Đình Trường
211094
LNHA.02822
1
1050
744
685
Đỗ Thị Loan
180694
NHHA.03925
1
1050
745
758
Lê Thị Ngọc Anh
290394
TMAA.00482
1
1050
746
612
Nguyễn Thị Thuỷ
050294
NNHA.13960
1
1050
747
639
Nguyễn Thị Thu Phương
111194
MDAA.06974
1
1050
748
741
Vũ Thị Linh Đam
251094
DKHA.00491
06
2NT
1000
749
225
Hà Đức Ngọc
271190
HEHA.00754
03
1
0850
750
888
Vương Hải Yến
120694
TMAA.21387
01
1
0850
751
964
Vũ Đình Trung
030893
QSCA.01656
2
1100
752
140
Nguyễn Thị Quỳnh Trang
300994
LPHA.02894
2
1100
753
279
Lưu Thị Hải Yến
221294
QHEA.11074
2
1100
754
736
Lê Thị Bích Phượng
120894
DMTA.04526
2
1100
755
632
Đào Thị Hải Yến
301194
DYHA.04069
2
1100
756
412
Bùi Thị Liên
211193
DKHA.01478
2NT
1050
757
886
Bùi Thị Trang
150494
NNHA.15205
2NT
1050
758
900
Vũ Thị Mai
200793
DCNA.27994
2NT
1050
759
915
Trần Thị Thanh Hoài
301194
DCNA.18483
2NT
1050
760
925
Phạm Thị Hương
020594
DKHA.01290
2NT
1050
761
151
Đinh Thị Phượng
280994
DDLA.06380
2NT
1050
762
280
Vũ Thị Mơ
250694
QHXA.06117
2NT
1050
763
328
Đỗ Thị Duyên
200994
LPHA.04790
2NT
1050
764
661
Phan Thị Linh
020493
TDVA.06523
2NT
1050
765
690
Nguyễn Thị Loan
030494
NNHA.08210
2NT
1050
766
705
Phan Thị Thu Hà
190294
DYHA.02446
2NT
1050
767
719
Đồng Thị Duyên
020894
DTEA.02450
2NT
1050
768
732
Hoàng Thị Phượng
061194
DKHA.03432
2NT
1050
769
808
Nguyễn Thị Chiêm
091094
TMAA.01853
2NT
1050
770
844
Nguyễn Thị Hà Phương
060293
MDAA.13180
2NT
1050
771
622
Trịnh Thị Nhung
121294
NLSA.17905
1
1000
772
197
Phạm Thị Mai Hương
100494
TLAA.04499
06
2NT
0950
773
711
Lê Thị Vân Anh
081094
DKHA.00133
06
2NT
0950
774
126
Trần Đăng Khoa
161090
DKHA.01394
06
1
0900
775
32
Trần Việt Hà
020492
DKHA.00681
3
1100
776
58
Nguyễn Trung Nam
210894
TMAA.11894
3
1100
777
411
Nguyễn Doãn Hưng
050694
DTTA.07947
2
1050
778
88
Phạm Hạnh Ngân
031094
DYHA.03247
2
1050
779
817
Tạ Thị Dung
141294
HHAA.01355
2
1050
780
423
Vũ Thị Thu Hương
211094
DKHA.01259
2NT
1000
781
867
Nguyễn Thị Mai Phương
240993
QHTA.07304
2NT
1000
782
873
Vũ Thị Hồng
150494
SPHA.03447
2NT
1000
783
906
Nguyễn Thị Thanh Mai
290794
NNHA.17484
2NT
1000
784
201
Hoàng Tiến Biên
061193
DKHA.00213
2NT
1000
785
740
Đoàn Thị Là
131192
HHAA.04532
2NT
1000
786
620
Nguyễn Thị Linh Phương
081094
NNHA.11216
2NT
1000
787
647
Đào Thị Sim
200394
QHLA.07847
2NT
1000
788
373
Nguyễn Thị Lý
051094
DYHA.03119
1
0950
789
265
Đinh Thị Hoà
061194
SGDA.04486
1
0950
790
686
Trần Thị Hằng
111194
NHHA.02123
1
0950
791
626
Đào Thị Huệ
270293
HVQA.00148
1
0950
792
677
Nguyễn Thị Thanh Thủy
300993
DKHA.02788
06
2NT
0900
793
139
Nguyễn Quỳnh Hương
021194
DYHA.02827
3
1050
794
179
Đỗ Thành Chung
081294
DKHA.00289
2
1000
795
358
Nguyễn Thị Thảo Nguyên
061194
LPHA.04743
2NT
0950
796
375
Thiều Thị Thương Hiền
070691
DKHA.00962
2NT
0950
797
390
Chu Thị Sang
130994
NNHA.11929
2NT
0950
798
937
Hoàng Thị Vinh
140594
TDVA.13976
2NT
0950
799
273
Nguyễn Thị Khánh Huyền
101294
DKHA.01171
2NT
0950
800
750
Phạm Hoàng Phương Nhi
140794
NLSA.07501
2NT
0950
801
756
Lê Thị Nga
030694
DYHA.03232
2NT
0950
802
773
Nguyễn Thị Phương Mai
090694
NNHA.08804
2NT
0950
803
934
Nguyễn Thanh Hậu
021293
SPKA.15930
1
0900
804
352
Nguyễn Anh Dũng
010894
XDAA.04943
1
0900
805
162
Lê Thị Khánh Linh
081194
DKHA.01511
3
1000
806
172
Lê Mai Anh
050994
GSAA.10055
3
1000
807
182
Phạm Xuân Hòa
101289
DYHA.02690
3
1000
808
445
Trần Thị Phương Chi
241293
KHAA.01093
2
0950
809
332
Bùi Thu Hương
270194
DCNA.22359
2
0950
810
370
Nguyễn Thị Thu Hà
021094
QHTA.02440
2NT
0900
811
135
Nguyễn Thị Giang
100993
DDLA.02267
2NT
0900
812
712
Ngô Thị Lâm Anh
031094
DDLA.00419
2NT
0900
813
814
Phan Thị Mây
100294
DKHA.01769
2NT
0900
814
301
Lê Thanh Phương
200294
GHAA.09719
1
0850
815
129
Nguyễn Thị Tình
131193
LDAA.07126
1
0850
816
339
Nguyễn Thị Ngọc
160594
DCNA.30946
1
0850
817
621
Trịnh Ngọc Tú
261094
DKHA.03122
1
0850
818
630
Phạm Văn Tuấn
220393
TTNA.07930
1
0850
819
919
Nguyễn Trường Long
241193
DCNA.26553
1
0800
In bài viết
Gửi bình luận
Gửi Email
Các tin liên quan
Hướng dẫn thủ tục nhập học cho sinh viên chính quy khoá 67 vào Trường Đại học Dược Hà Nội năm 2012
(24/08/2012)
Danh sách trúng tuyển Đại học chính quy, liên thông, văn bằng hai năm 2012
(22/08/2012)
Danh sách sinh viên tốt nghiệp năm 2012
(20/07/2012)
Danh sách sinh viên khóa 64 (mới)
(19/07/2012)
Thông báo số: 201/TB-DHN, ngày 27 tháng 4 năm 2012
(02/05/2012)
Các tin đã đưa ngày:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
2014
2015
2016
2017
2018
2019
2020
2021
2022
2023
2024
Bộ Gd&đt
Bộ Y tế
Cục Quản lý Dược
Cảnh giác Dược
Thư viện
Email
Cổng Thông tin nội bộ
Quản lý đào tạo