Danh sách các môn học trong đại học do bộ môn Bào chế phụ trách và tỷ lệ điểm
(25/06/2014)
TT
|
Hệ/ Khóa
|
Mã HP
|
Tên học phần
|
Tỷ lệ điểm (%)
|
Điểm KTTX
|
Điểm thực hành
|
Thi hết HP
|
1
|
A-K65
|
011019
|
Bào
chế & SDH 1
|
20
|
0
|
80
|
2
|
A-K65
|
011029
|
Bào
chế & SDH 2
|
20
|
0
|
80
|
3
|
A-K65
|
011039
|
Thực
tập Bào chế
|
|
100
|
|
4
|
M,N,O-K65
|
016019
|
Bào
chế & SDH 1
|
20
|
30
|
50
|
5
|
M,N,O-K65
|
016029
|
Bào
chế & SDH 2
|
20
|
30
|
50
|
6
|
LT
46
|
011018
|
Bào
chế & SDH 1
|
20
|
0
|
80
|
7
|
LT
45
|
011028
|
Bào
chế & SDH 2
|
20
|
0
|
80
|
8
|
LT
45,46
|
011038
|
Thực
tập Bào chế
|
|
100
|
|
9
|
BH
8
|
011016
|
Bào
chế & SDH 1
|
20
|
0
|
80
|
10
|
BH
7
|
011026
|
Bào
chế & SDH 2
|
20
|
0
|
80
|
11
|
BH
7,8
|
011036
|
Thực
tập Bào chế
|
|
100
|
|
12
|
K64,
LT45, BH 7
|
972031
|
Chuyên
đề GMP
|
0
|
0
|
100
|
13
|
K64(tự
chọn); LT45; BH7
|
971031
|
Mỹ
phẩm và viên đặc biệt
|
0
|
0
|
100
|
14
|
M-K64
|
013029
|
Mỹ
phẩm
|
15
|
25
|
60
|
15
|
Cao
đẳng 2
|
011133
|
Bào
chế
|
15
|
35
|
50
|
|
|